Tất cả các múi giờ ở Lake District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Lake District – Canton de Fribourg. Đánh bẩy Lake District, Canton de Fribourg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lake District, Canton de Fribourg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Switzerland. Mã điện thoại ở Switzerland. Mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian hiện tại ở Lake District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:47
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lake District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Tất cả các thành phố của Lake District, Canton de Fribourg, Switzerland nơi chúng ta biết múi giờ
- Murten/Morat
- Kerzers
- Bas-Vully
- Courgevaux
- Cordast
- Liebistorf
- Galmiz
- Barberêche
- Fräschels
- Jeuss
- Wallenried
- Courlevon
- Lurtigen
- Donatyre
- Wallenbuch
- Cressier
- Sugiez
- Misery
- Muntelier
- Lugnorre
- Hinter de Birche
- Guschelmuth
- Blessoney
- Gempenach
- Gross Gurmels
- Ried
- Büchslen
- Kleingurmels
- Altavilla
- Cournillens
- Obere Mühle
- Ulmiz
- Monterschu
- Pensier
- Cormérod
- Meyriez
- Courtaman
- Agriswil
- Praz
- Bellechasse
- Mur (Vully)
- Chandossel
- Courtion
- Kleinbösingen
- Coussiberlé
- Môtier
- Greng
- Salvenach
- Vivy
- Nant
- Burg
- Villarepos
Về Lake District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 33,924 |
Tính số lượt xem | 2,119 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,619 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 520,508 |