Tất cả các múi giờ ở Kanton Obwalden, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Kanton Obwalden. Đánh bẩy Kanton Obwalden mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanton Obwalden mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Switzerland, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian hiện tại ở Kanton Obwalden, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:51
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanton Obwalden, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Tất cả các thành phố của Kanton Obwalden, Switzerland nơi chúng ta biết múi giờ
- Sarnen
- Alpnach
- Kerns
- Sachseln
- Engelberg
- Giswil
- Lungern
- Gersthalm
- Melchsee-Frutt
- Grossteil
- Bürglen
- Obholz
- Feltschi
- Grafenort
- Kaiserstuhl
- Rudenz
- Kirchhofen
- Kägiswil
- Halten
- Hinter Horbis
- Fürenalp
- Sankt Niklausen
- Arni Alp
- Furmatt
- Melchtal
- Nieder Surenen Alp
- Rüti
- Egg
- Flüeli
- Lohalp
- Windegg
- Edisried
- Kreuzstrasse
- Wisserlen
- Aecherli
- Mittel Arni
- Müssen
- Obermatt
- Alpnach Dorf
- Tellen
- Wolfgrueben
- Obsee
- Stalden
- Chüeniberg
- Mörlialp
- Ranft
- Mehlbach
- Wolfetsmatt
- Mitteliwi
- Schwandi
- Oberiwi
- Holzhostatt
- Oberwilen
- Boden
- Ägerten
- Gerlisalp
- Ramersberg
- Gerschnialp
- Schoried
- Aelggi Alp
- Alpnachstad
- Kleinteil
- Diechtersmatt
- Wilerbad
- Hubel
- Wilen
- Breitenfeld
- Schwander Unterwengen
- Dietelmoos
- Unteriwi
Về Kanton Obwalden, Switzerland
Dân số | 33,717 |
Tính số lượt xem | 5,047 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 502,140 |