Tất cả các múi giờ ở  Republic of Cyprus

Khu vực của đất nước ở Republic of Cyprus. Dân số ở Republic of Cyprus. Mã điện thoại ở Republic of Cyprus. Mã tiền tệ ở Republic of Cyprus. Mã quốc gia ISO ở Republic of Cyprus. Tên miền cấp cao nhất ở Republic of Cyprus. Khu hành chính ở Republic of Cyprus. Những nơi phổ biến ở Republic of Cyprus.

Về Republic of Cyprus

Mã quốc gia ISO: CY
Khu vực của đất nước: 9,250 km2
Dân số: 1,102,677
Tên miền cấp cao nhất: .CY
Mã tiền tệ: EUR
Mã điện thoại: 357

Khu hành chính ở Republic of Cyprus

Những nơi phổ biến ở Republic of Cyprus