Tất cả các múi giờ ở Skanderborg Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Skanderborg Kommune – Region Midtjylland. Đánh bẩy Skanderborg Kommune, Region Midtjylland mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Skanderborg Kommune, Region Midtjylland mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Denmark. Mã điện thoại ở Kingdom of Denmark. Mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian hiện tại ở Skanderborg Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:15
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Skanderborg Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Tất cả các thành phố của Skanderborg Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark nơi chúng ta biết múi giờ
- Skanderborg
- Hørning
- Ry
- Galten
- Stilling
- Skovby
- Gram
- Forlev
- Blegind
- Hemstok
- Hvolbæk
- Veng
- Brørup
- Ustrup
- Alling
- Javngyde
- Hem
- Klank
- Herskind
- Skørring
- Tebstrup
- Fregerslev
- Hestehaven
- Høver
- Hylke
- Låsby
- Skivholme
- Tørring
- Boes
- Bjedstrup
- Bjertrup
- Gammel Rye
- Ris
- Søballe
- Vitved
- Flensted
- Hårby
- Horndrup
- Storring
- Tåning
- Båstrup
- Emborg
- Illerup
- Nørre Vissing
- Virring
- Adslev
- Dørup
- Firgårde
- Gjesing
- Voerladegård
- Ejer
- Fruering
- Sjelle
- Svinsager
- Vrold
- Nygårde
- Siim
- Skårup
- Stjær
- Tulstrup
- Dørup
- Svejstrup
- Alken
- Korsvej
- Jeksen
- Mesing
Về Skanderborg Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 57,966 |
Tính số lượt xem | 2,542 |
Về Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,253,998 |
Tính số lượt xem | 69,186 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 269,057 |