Tất cả các múi giờ ở  Republic of Fiji

Khu vực của đất nước ở Republic of Fiji. Dân số ở Republic of Fiji. Mã điện thoại ở Republic of Fiji. Mã tiền tệ ở Republic of Fiji. Mã quốc gia ISO ở Republic of Fiji. Tên miền cấp cao nhất ở Republic of Fiji. Khu hành chính ở Republic of Fiji. Những nơi phổ biến ở Republic of Fiji.

Về Republic of Fiji

Mã quốc gia ISO: FJ
Khu vực của đất nước: 18,270 km2
Dân số: 875,983
Tên miền cấp cao nhất: .FJ
Mã tiền tệ: FJD
Mã điện thoại: 679

Khu hành chính ở Republic of Fiji

Những nơi phổ biến ở Republic of Fiji