Tất cả các múi giờ ở Saint George, Grenada
Giờ địa phương hiện tại ở Grenada – Saint George. Đánh bẩy Saint George mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint George mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Grenada, mã điện thoại ở Grenada, mã tiền tệ ở Grenada.
Thời gian hiện tại ở Saint George, Grenada
Múi giờ "America/Grenada"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
12:44
:26 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint George, Grenada
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Saint George, Grenada nơi chúng ta biết múi giờ
- Saint George's
- Gretna Green
- Marian
- Mount Gay
- Radix
- Petit Bouc
- Morne Rouge
- Mount Royal
- Sans Souci
- Clarkes Court
- D’Arbeau
- Frequente
- Calivigny
- Observatory
- Tempé
- Granton
- Saint Paul’s
- Tanteen
- Fort Jeudy
- Hyde Park
- Morne Jaloux
- New Hampshire
- Richmond Hill
- Hermitage
- Mount Helicon
- Paddock
- Ravine
- Corbeau Town
- Grand Mal
- Ruth Howard
- Saint Paul’s
- Laborie
- The Bocas
- The Cliff
- Woburn
- Grand Anse
- Lance aux Épines
- Morne Docteur
- Morne Jaloux Ridge
- The Lime
- True Blue
- Ballast Ground
- Brizan
- Confer
- Fontenoy
- Ka-fe Beau
- La Mode
- Lower Woburn
- Mardigras
- Mont Tout
- Mount Weldale
- Richmond
- White Gun
- Belmont
- Café
- Amber Belair
- Golflands
- Vendôme
- Blow Hole
- Constantine
- Mount Airy
- Mount Moritz
- Gwa Kay
- Happy Hill
- Parade
- Petit Calivigny
- Bamboo
- Mount Moritz Land Settlement
- The Park
- Egmont
- Boca
- Snug Corner
- Molinière
- Calliste
- Falege
- Springs
- Horne
- Retreat
- Beaulieu
- Willis
- Mango
Về Saint George, Grenada
Dân số | 33,264 |
Tính số lượt xem | 5,190 |
Về Grenada
Mã quốc gia ISO | GD |
Khu vực của đất nước | 344 km2 |
Dân số | 107,818 |
Tên miền cấp cao nhất | .GD |
Mã tiền tệ | XCD |
Mã điện thoại | +1-473 |
Tính số lượt xem | 22,142 |