Tất cả các múi giờ ở Departamento de Islas de la Bahía, Republic of Honduras
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Honduras – Departamento de Islas de la Bahía. Đánh bẩy Departamento de Islas de la Bahía mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Departamento de Islas de la Bahía mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Honduras, mã điện thoại ở Republic of Honduras, mã tiền tệ ở Republic of Honduras.
Thời gian hiện tại ở Departamento de Islas de la Bahía, Republic of Honduras
Múi giờ "America/Tegucigalpa"
Độ lệch UTC/GMT -06:00
13:19
:32 Thứ Năm, Tháng Ba 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Departamento de Islas de la Bahía, Republic of Honduras
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:00 |
Tất cả các thành phố của Departamento de Islas de la Bahía, Republic of Honduras nơi chúng ta biết múi giờ
- Coxen Hole
- French Harbor
- Guanaja
- Sandy Bay
- Savannah Bight
- Cayos Cochinos
- Black Rock
- Calabash Bight
- Big Bight
- Watering Place
- Juticalpa
- Púlpito
- Punta Gorda
- Mangrove Bight
- Antoneys Cay
- Brick Bay
- El Soldado
- Punta Blanca
- Red Cliff
- Tuille
- Los Cayitos
- Mud Hole
- Diamond Rock
- North East Bight
- Cayos Arriba
- Cohoon Ridge
- Crawfish Rock
- Dixon Cove
- East End
- Mangrove Bight
- Six Huts
- Oak Ridge
- Thatch Point
- First Bight
- Flowers Bay
- Arrozal
- Camp Bay
- Jonesville
- Mangrove Bight
- Punta Caribe
- West End
- Barbareta
- Corozal
- La Laguna
- West Bay
- Gravel Bay
- Bodden Bight
- Gibson Bight
- Half Moon Bay
- Man of War Cay
- Punta Pimienta
- Second Bight
- Coconut Garden
- Johnson Bight
- Dixon’s Cove
- Middgeton
- New Port Royal
- Alligator Nose
- Santa Elena
- Utila
Về Departamento de Islas de la Bahía, Republic of Honduras
Tính số lượt xem | 3,458 |
Về Republic of Honduras
Mã quốc gia ISO | HN |
Khu vực của đất nước | 112,090 km2 |
Dân số | 7,989,415 |
Tên miền cấp cao nhất | .HN |
Mã tiền tệ | HNL |
Mã điện thoại | 504 |
Tính số lượt xem | 431,248 |