Tất cả các múi giờ ở Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Lāhul and Spiti – State of Himāchal Pradesh. Đánh bẩy Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:35
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Tất cả các thành phố của Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Kyelang
- Karpat
- Lobar
- Purthang
- Churput
- Nohi
- Cheli
- Shiling
- Tāndi
- Lori
- Triloknāth
- Margarāon
- Gondla
- Kulang
- Lara
- Losar
- Morang
- Sukoli
- Nojum
- Kishori
- Udaipur
- Seli
- Tabo
- Bardang
- Surthal
- Harsar
- Dugli
- Dankhar Gömpa
- Gushāl
- Jilang
- Sissu
- Tiling
- Urgus
- Mashādi
- Hansi
- Shānsha
- Pimla
- Chūli
- Ratoli
- Tamlu
- Kund Bāra
- Sumdo
- Bhagdot
- Khanjar
- Sanor
- Bharaur
- Bhujūnd
- Gumba
- Kaja
- Mani
- Pamo
- Bhaīyāri
- Shakoli
- Dutung
- Nāmu
- Paldhar
- Chara
- Kharāti
- Haū Paddar
- Guntiri
- Chamrat
- Kibar
- Pātam
- Salpat
- Seli Dhānd
- Dhawāl
- Dhār Jagha
- Jispa
- Khar
- Sopona
- Hami
- Arat
- Kutha
- Langja
- Salgarāon
- Thirot
- Bīma
- Kurak
- Nigasj
- Dārcha
- Hinsa
- Khoksar
- Kiato
- Ruhling
- Changut
- Chāling
- Tumru
- Nebur
- Domli
- Kalaksar
- Arat
- Gilding
- Thanwāni
- Kurch
- Kārcha
- Rāshil
- Sumra
- Tingiat
Về Lāhul and Spiti, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 31,564 |
Tính số lượt xem | 3,502 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 676,152 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,746,819 |