Tất cả các múi giờ ở Jalna, State of Mahārāshtra, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalna – State of Mahārāshtra. Đánh bẩy Jalna, State of Mahārāshtra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalna, State of Mahārāshtra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of India. Mã điện thoại ở Republic of India. Mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở Jalna, State of Mahārāshtra, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:28
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalna, State of Mahārāshtra, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Tất cả các thành phố của Jalna, State of Mahārāshtra, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Jālna
- Partūr
- Ambad
- Ashti
- Bhūtegaon
- Rāni Unchegaon
- Sāwargaon
- Bhātepuri
- Ālamgaon
- Daulgaon Tād
- Hatadi
- Nāndra
- Ganeshpur
- Palaskhed
- Ghonsi Tānda
- Gulkhand Tānda
- Hadap
- Bārānjala
- Hātdi
- Awalgaon Budruk
- Kandāri
- Gulkhand
- Nāgāpur
- Dahīgaon
- Phulwādi
- Hāsnābād
- Dahigaon
- Bhātepuri Tānda
- Badnapur
- Jokheda
- Bepur
- Lāvni
- Masuba Tānda
- Bābhulgaon
- Manāpur
- Vadsed
- Wādi Buzurg
- Shreshti
- Sīndkhed
- Pānewadi
- Chāndai Tūmbri
- Mehūna
- Kedārkhed
- Barbada
- Rāniwāhegaon
- Waddarawādi
- Jāmkhed
- Thandoli
- Dānāpur
- Wādi Khurd
- Palaskhed
- Dāmri
- Dayphal Tānda
- Shāhgadh
- Tākli Bajad
- Kolhāpur
- Kothe
- Koda
- Borkhed
- Jamorkheda
- Mālkheda
- Māltondi
- Limboni
- Assaye
- Tembhurni
- Hivra
- Khātgaon
- Nalni Buzurg
- Tākli
- Gārkheda
- Bhavri
- Adgaon
- Pīmparkhed
- Mosa
- Pīrgaibwādi
- Shelgaon
- Ghodegaon
- Golepāngri
- Ānād
- Khadki
- Dōngaon
- Nimkhed
- Tapovan
- Khāparkhed
- Wādi
- Katāla Khurd
- Tokwādi
- Bābūltāra
- Wāghādi
- Rānjanīwādi
- Pāhegaon
- Brāhmankheda
- Vālsāvangi
- Vita
- Dehed
- Padmāvati
- Ārda
- Chāndeshwar
- Pīmparkheda
- Katāla Tānda
- Shevgal
- Karadgaonwādi
- Antarwāli Dāi
- Hiwardi
- Khodepuri
- Bāji Umrad Tānda
- Palaskheda
- Khandala
- Pānvāni
- Palaskhed
- Pimpalgaon Sūl
- Bagapur
- Dhondkhed
- Torana
- Ambhoda Tānda
- Khāri
- Shrisdavjavla
- Shīraswādi
- Ghosi Khurd
- Khādki
- Yenorāwādi
- Borgaon Tānda
- Pāthrud Tānda
- Solgavhān
- Katāla Buzurg
- Sāvkhed
- Pimpalgaon Kolat
- Gavhān
- Sāvarkhed
- Kodeli
- Mālegaon
- Godri
- Rāigavhān
- Pātoda
- Vāyal Pāngri Tānda
- Hiwarkheda
- Lāndakdara
- Shrīpat Dhāmangaon
- Gunj Buzurg
- Wāghādi Tānda
- Dayphal
- Bāmni
- Karadgaon
- Pāsta
- Antarwālan
- Ner Tānda
- Kinhol
- Pimpalgaon Sharman
- Viregaon
- Māpegaon Buzurg
- Hatwan
- Argadegavhān
- Pādli Khurd
- Kadakāwādi
- Sārwādi
- Dolhāra
- Rāipur
- Belgaon
- Māsegaon
- Dhākephal
- Mamdābād
- Pokhri Nipāni
- Jalgaon
- Pāregaon Tānda
- Hiwra Roshangaon
- Hatwan
- Dhānorā
- Pahad Deulgaon
- Kothāla Buzurg
- Nalni
- Haste Pimpalgaon
- Javkhed Khurd
- Tandulwādi
- Asarkhed
- Butkhed
- Gādegayhān
- Jānephal
- Āratkhed
- Fatehpur
- Wādi
- Dunkheda
- Dagadwādi
- Esoda Buzurg
- Pokri
- Perjāpur
- Gokal
- Wānjola
- Wāhegaon Shreshti
- Shreshti Tānda
- Sākalgaon
- Jāmb Tānda
- Dahīgaon
Về Jalna, State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 1,959,046 |
Tính số lượt xem | 19,445 |
Về State of Mahārāshtra, Republic of India
Dân số | 112,374,333 |
Tính số lượt xem | 798,805 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,636,166 |