Tất cả các múi giờ ở State of Nāgāland, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – State of Nāgāland. Đánh bẩy State of Nāgāland mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá State of Nāgāland mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of India, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian hiện tại ở State of Nāgāland, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:57
:30 Thứ Năm, Tháng Ba 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở State of Nāgāland, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:16 |
Hoàng hôn | 17:27 |
Tất cả các thành phố của State of Nāgāland, Republic of India nơi chúng ta biết múi giờ
- Dimāpur
- Kohima
- Wokha
- Mokokchūng
- Tuensang
- Zunheboto
- Mon
- Wakching
- Sakhai
- Oting
- Kitagha
- Zhekiya
- Lalongmi
- Longleng
- Pongo
- Chāre
- Purorr
- Akuluto
- Yekhum
- Tuli
- Khensa
- Shiong
- Yezami
- Lōngsa
- Chen
- Henima
- Sirire
- Ungma
- Chingtang
- Kongan
- Lakema
- Lazami
- Sāpatimi
- Namtolāgaon
- Tasangki
- Nyasia
- Kūdeh
- Baimho
- Merangkong
- Borjān
- Dzulake
- Nokhu
- Chizami
- Lākhuti
- Lukami
- Aichīsāgāmi
- Kongtsung Toluba
- Natsimi
- Jotsema
- Meluri
- Molungyimsen
- Kamāhu
- Manipur Road
- Yimtsung-aenrr
- Kilami
- Mongsenyimti
- Wangla
- Lāpa
- Kānching
- Rusa
- Rishetsu
- Litim
- Chozumi
- Pangti
- Lizatomi
- Nichuguard
- Pasompui
- Kidzematuma
- Longting
- Panso
- Khūzami
- Chakhābāma
- Khonoma
- Akhegwo
- Chipoketāmi
- Boaroami
- Chingmei
- Tiyingchomo
- Sanis
- Litsammi
- Kivikhu
- Kuvukhu
- Lu
- Tāmlū
- Asukukhwami
- Nerhema
- Yangpi
- Cheswezumi
- Lozaphohemi
- Lungsachung
- Kiyekhu
- Phuitomi
- Lungithang
- Tsaikiyang
- Ungr
- Punkhung
- Tseminyu
- Hukpang
- Cheshorr
- Shipungrr
- Philimi
- Chongliyimsen
- Keromichomi
- Aochagalimi
- Lungkam
- Sampurre
- Yangching
- Chūngtia
- Lambodhar
- Nāginimāra
- Sangpurr
- Sathazumi
- Razephema
- Priphema
- Kulingmen
- Chantongia
- Zulhami
- Mesangpi
- Sakhālu
- Shamtorr
- Lephori
- Longching
- Tamkhung
- Thonokhyu
- Chuchu Yimbang
- Sāpekhāti
- Chimakudi
- Ghāspāni
- Zhumkiri
- Kherbari
- Laruri
Về State of Nāgāland, Republic of India
Dân số | 1,978,502 |
Tính số lượt xem | 10,720 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,267,176 |