Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:48
:59 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan nơi chúng ta biết múi giờ
- Aţ Ţafīlah
- Buşayrā
- Ḑānā
- Al Qādisīyah
- Iskān Sharikat al Fūsfāt
- ‘Ābil
- Al ‘Īş
- Al ‘Āliyah
- Mashrū‘ Tawţīn al Badw
- Ar Rashādīyah
- Aḑibā‘ah
- Khirbat Qaşr ad Dayr
- Ḩayy al Baqī‘
- Ḩayy al Ḩaddādah
- ‘Ābūr
- Ad Duwaykhilah
- ‘Afrā
- Al Ḩusayn
- Şuwaymīḩ
- Iskān Maşna‘ al Ismant
- Arḩāb
- ‘Arfah
- Gharandal
- Aruwaym
- Ḩayy al Manşūrah
- Al ‘Ayn al Bayḑā’
- Al Mi‘ţan
- Khirbat ‘Ābūn
- ‘Aymah
- Majādil
- Ruwāth
- Ḩayy al Quţayfāt
- Ḩayy aş Şalmah
- Al Ḩasā
- Buţaynah
- Ḩayy Wādī Zayd
- Al Ḩarīr
- Zuḩayqah
- Sayl Ray‘ā
- Shayz̧am
- Şinifḩah
- Ḩayy Umm Qurá
- Al Burbayţah
- ‘Afrā
- Abū Bannā
- Ḩayy Atyan
- Ḩayy al Baḩrāt
- An Namatah
- As Sil‘
- Khirbat Şāhūl
- Umm Zu‘rūrah
- Al Ḩannānah
- Al La‘bān
- Mahāwish
- Laḩz̧ah
- Ḩayy al Barnīs
- Umm Sarāb
- Al Jurf
Về Muḩāfaz̧at aţ Ţafīlah, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 89,400 |
Tính số lượt xem | 3,839 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 82,546 |