Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Giờ địa phương hiện tại ở Hashemite Kingdom of Jordan – Muḩāfaz̧at az Zarqā’. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at az Zarqā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at az Zarqā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã điện thoại ở Hashemite Kingdom of Jordan, mã tiền tệ ở Hashemite Kingdom of Jordan.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Múi giờ "Asia/Amman"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:24
:21 Thứ Năm, Tháng Tư 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zarqa
- Russeifa
- Al Azraq ash Shamālī
- Qaşr al Ḩallābāt
- Ḩayy al Basātīn
- Ḩayy ash Shuyūkh
- Ḩayy az Zarqa’ al Jadīdah
- Khirbat Gharīsah
- Al Masarrah ash Sharqīyah
- ‘Ayn al Bayḑā’
- As Saḩḩārah
- Ḩayy Ramzī
- Ḩayy Ibn Sīnā
- Maqām ‘Īsá
- Ḩayy al Malik Ţalāl
- Ḩayy ‘Awjān
- Ḩayy al Amīrah Raḩmah
- Ḩayy al Ḩirafīyīn
- Al Jabal al Abyaḑ
- Ḩayy al Madīnah al Munawwarah
- ‘Urqūb an Nu‘ayr
- Ḩayy aḑ Ḑubbāţ
- Ḩayy al Amīr Ḩamzah
- Qaryat ‘Uqlah
- Az̧ Z̧ulayl
- ‘Awjān al Gharbī
- Ḩayy al Jundī
- Ḩayy al Amīr Ḩasan
- Ḩayy Qurţubah
- Ḩayy al Junaynah
- Ḩayy al Hāshimī
- At Taţwīr al Ḩaḑarī
- Ţawāḩīn al ‘Udwān
- Ḩayy al Amīr Shākir
- Ḩayy an Nuzhah
- Ḩayy al Ḩadīqah
- Ḩayy al Qamar
- Khirbat ar Ruşayfah
- Ḩayy al Wasaţ at Tijārī
- Ḩayy al Amīrah Hayā
- Ar Ruşayfah
- Wad‘ah
- Ḩayy al Maşāni‘
- Ḩayy ad Duwayk
- Ḩayy Umm Bayāḑah
- ‘Awjān ash Sharqī
- Ḩayy al Ḩusayn
- Ḩayy ath Thawrah al ‘Arabīyah al Kubrá
- Bīrayn
- Ḩayy an Naşr
- Al Maydān
- Al Qunayyah
- Ḩayy al Amīr Muḩammad
- An Nāşirīyah
- Al Ḩaşab
- Al Kamshah
- Ḩayy Ţāriq Bin Ziyād
- Al ‘Ālūk
- Umm Rummānah
- Ḩayy az Zawāhirah
- Al Mujaddil
- As Sukhnah
- Ḩayy Barrakh
- Şābir
- Iskān at Taţwīr al Ḩaḑarī
- Umm aş Şalīḩ
- ‘Awjān ash Shamālī
- Ḩayy al Ghuwayrīyah
- Ḩayy al Batrāwī
- Ḩayy al Iskān
- Iskan al Qā‘idah
- Ḩayy Shawmar
- Muthallath al Azraq
- Al Masarrah al Gharbīyah
- Şarrūt
- Al Mikhdhāt
- Al ‘Umarī
- Muḩrishah
- Khirbat Makḩūl
- Ḩayy al Falāḩ
- Juraybah
- Jannā‘ah
- Ḩayy al Jabr
- Ḩayy Shawmar
- Ḩayy Ma‘şūm
- Khirbat Khaww
- Al Hāshimīyah
- Dūr Ḩammād Qumayzah
Về Muḩāfaz̧at az Zarqā’, Hashemite Kingdom of Jordan
Dân số | 910,800 |
Tính số lượt xem | 5,211 |
Về Hashemite Kingdom of Jordan
Mã quốc gia ISO | JO |
Khu vực của đất nước | 92,300 km2 |
Dân số | 6,407,085 |
Tên miền cấp cao nhất | .JO |
Mã tiền tệ | JOD |
Mã điện thoại | 962 |
Tính số lượt xem | 84,054 |