Tất cả các múi giờ ở Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Shinjuku-ku – Tokyo Prefecture. Đánh bẩy Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:04
:49 Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Tất cả các thành phố của Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Tokyo
- Kabukicho
- Kitashinjuku
- Nishishinjuku
- Ōkubo
- Hyakuninchō
- Shinjuku
- Nishi-ōkubo
- Kamiochiai
- Toyama
- Higashigokenchō
- Shinanomachi
- Katamachi
- San’eichō
- Wakamiyachō
- Shiroganechō
- Shin’ogawamachi
- Takadanobaba
- Shimomiyabicho
- Ichigaya-yanagichō
- Sumiyoshichō
- Wakamatsuchō
- Waseda-tsurumakichō
- Babashitachō
- Kagurazaka
- Minamiyamabushicho
- Yokoteramachi
- Ichigayayamabushicho
- Ichigayakoracho
- Sugachō
- Ichigaya-kagachō
- Ichigaya-yakuōjimachi
- Tomihisachō
- Bentenchō
- Akagi Motomachi
- Aizumichō
- Sakamachi
- Tsukudocho
- Nishigokenchō
- Agebachō
- Kikuichō
- Nishiochiai
- Nakai
- Tsukudohachimancho
- Waseda-minamichō
- Ichigaya-honmurachō
- Ichigaya-sadoharachō
- Yamabukichō
- Minamienokichō
- Daikyōchō
- Enokichō
- Nandomachi
- Nishiwaseda
- Wakabamachi
- Ichigaya-nakanochō
- Ichigaya-daimachi
- Haramachi
- Saikumachi
- Yaraichō
- Kitamachi
- Yochōmachi
- Minamimotomachi
- Shimo’ochiai
- Honshiochō
- Arakichō
- Ichigaya-sanaichō
- Ichigaya-tamachi
- Akagi-shitamachi
- Samonchō
- Nakaochiai
- Yotsuya
- Kitayamabushichō
Về Shinjuku-ku, Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 324,584 |
Tính số lượt xem | 15,739 |
Về Tokyo Prefecture, Japan
Dân số | 12,445,327 |
Tính số lượt xem | 66,041 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,939,297 |