Tất cả các múi giờ ở Tharaka - Nithi, Republic of Kenya
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kenya – Tharaka - Nithi. Đánh bẩy Tharaka - Nithi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tharaka - Nithi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Kenya, mã điện thoại ở Republic of Kenya, mã tiền tệ ở Republic of Kenya.
Thời gian hiện tại ở Tharaka - Nithi, Republic of Kenya
Múi giờ "Africa/Nairobi"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:21
:08 Thứ Tư, Tháng Tư 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tharaka - Nithi, Republic of Kenya
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Tharaka - Nithi, Republic of Kenya nơi chúng ta biết múi giờ
- Chuka
- Kathwana
- Ndagani
- Kamutiria
- Nkondi
- Tharaka
- Kariani
- Ngonya
- Kamarandi
- Mutembe
- Ngeru
- Tungu
- Kaanyaga
- Katwana ka Munanda
- Kamaguna
- Ucweni
- Kaiga
- Kirimbu
- Chogoria
- Kiereni
- Kariakomo
- Toibetia
- Kinunku
- Chiokariga
- Mariani
- Maragwa
- Ndiune
- Kamungoita
- Kaanwa
- Iriga
- Kamainde
- Maranthiu
- Karungwaru
- Gakurungu
- Mugere
- Gituntu
- Kajiampau
- Kieni
- Kakaoni
- Makomango
- Kamwathu
- Kithinge
- Iruma
- Ndumbeni
- Nthirani
- Kachiambaki
- Karamani
- Kirege
- Giampapo
- Ikuu
- Mumbuni
- Magutuni
- Nthumbini
- Karumandu
- Kithangani
- Irereni
- Gatunga
- Magundu
- Gaciongo
- Kamwango
- Igambangombe
- Kathenaugi
- Gacigongoni
- Kamwimbi
- Kiegumo
- Ikumbo
- Kabeche
- Thuchi
- Makambani
- Magenka
- Kanjoro
- Kibugwa
- Materi
- Mautini
- Kalewa
- Marimanti
- Igakiramba
- Kiamiogo
- Mubuura
- Iruma
- Chera
- Keria
- Kiakanyinga
- Munga
- Raguta
- Nkarini
- Kajiunduthi
- Kirindini
- Mwangarimwe
- Rurama
- Kariikamburi
- Makithi
- Tunyai
- Nthara
- Thuita
- Weru
- Makanyanga
- Itugururu
- Kanoro
- Kamatungu
- Marima
- Materi
- Irangare
- Kanjuki
- Mukuuni
Về Tharaka - Nithi, Republic of Kenya
Dân số | 365,330 |
Tính số lượt xem | 6,484 |
Về Republic of Kenya
Mã quốc gia ISO | KE |
Khu vực của đất nước | 582,650 km2 |
Dân số | 40,046,566 |
Tên miền cấp cao nhất | .KE |
Mã tiền tệ | KES |
Mã điện thoại | 254 |
Tính số lượt xem | 328,958 |