Tất cả các múi giờ ở Uasin Gishu, Republic of Kenya
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kenya – Uasin Gishu. Đánh bẩy Uasin Gishu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uasin Gishu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Kenya, mã điện thoại ở Republic of Kenya, mã tiền tệ ở Republic of Kenya.
Thời gian hiện tại ở Uasin Gishu, Republic of Kenya
Múi giờ "Africa/Nairobi"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:57
:58 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uasin Gishu, Republic of Kenya
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Tất cả các thành phố của Uasin Gishu, Republic of Kenya nơi chúng ta biết múi giờ
- Eldoret
- Kapkong
- Burnt Forest
- Kapkei Centre
- Lemook
- Kapsaos
- Natwana
- Siani
- Patco
- Tumeiyo
- Kazialingi
- Onyoki
- Moi‘s Bridge
- New Hill
- Timsales Timboroa
- Cocncordia
- Kondoo
- Koprobu
- Buret
- Uitsig
- Kiplombe
- Eldoret West
- Tarakwa
- Chepkoilel
- Kasurur
- Kuinet
- Cheplosge
- Tapsagoi
- Kapteren
- Elgeyo Border
- Ferraroni
- Senghalo
- Kesses
- Leinguse
- Naiberi Farm
- Sergoit Downs
- Uhuru
- Ukiru
- Kasachei
- Langas Estate
- Chepkongony
- Asururiet
- Soy
- Nerkwet
- Kipkurere
- Sambul
- Karima
- Toiyabet
- Biefendale
- Karuna
- Chepkateit
- Greystones
- Brockley
- Kipkabus
- Kapsubere
- Mumetet
- Leseru
- Moiben
- Waunifor
- Nyaru
- Sosiani
- Viljoin
- Chepkosom
- Kibeleso
- Kipsangui
- Livingstone
- Kipsangui
- Matunda
- Kaptum
- Murula
- Mimosa
- Nomin
- Hajees Bridge
- Kaptorua
- Oxbridge
- Kerita
- Turbo
- Haraka
Về Uasin Gishu, Republic of Kenya
Dân số | 894,179 |
Tính số lượt xem | 4,957 |
Về Republic of Kenya
Mã quốc gia ISO | KE |
Khu vực của đất nước | 582,650 km2 |
Dân số | 40,046,566 |
Tên miền cấp cao nhất | .KE |
Mã tiền tệ | KES |
Mã điện thoại | 254 |
Tính số lượt xem | 331,794 |