Tất cả các múi giờ ở Kratie, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Kratie. Đánh bẩy Kratie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kratie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Kratie, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
03:31
:24 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kratie, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:09 |
Tất cả các thành phố của Kratie, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Kratié
- Chhnaeng
- Preaek Saman
- Kaoh Khnhaer
- Phum Srê Pring
- Phum Thpông Viĕtnam
- Anhchanh
- Phum Sândêk Dei
- Tuol Monourom
- Prêk Chik
- Thma Kreae
- Phum Kăt Dai Thmei
- Cheu Teal Phluah Leu
- Phum Kămpi
- Thum
- Ou Ruessei
- Phum Kaôh Trŭng
- Roluos Mean Chey
- Preaek Prasab
- Phum Srê Khnŏng
- Srae Roneam
- Thmei
- Phum Chroŭy Bântéay
- Phum Cheung Khlu Knŏng
- Boeng Chraeng
- Phumĭ Ângkrông
- Phum Băt Haeuy
- Kampong Pnov
- Preaek Chamlak
- Saob Leu
- Phum Srê Khchâng Haông
- Phum Trâpeăng Leăk
- Phum Chŏng Kaôh
- Phum Pâeu
- Changhab
- Phum Khviĕn
- Roka Kandal
- Srê Pang
- Khsach Tob
- Changkrang
- Damrei Phong
- Chuor Chrey
- Stung Tro
- Phumĭ Trâpeăng Pring
- Phum Trâpeăng Rŭn
- Sâmbor
- Phumĭ Kâmphloŭk
- Khsuem
- Phum Péam Té
- Preaek Kov
- Bos Leav
- Phumĭ Srŏk Rôtéh
- Srae Thmei
- Phumĭ Kêng
- Phum Sângkĕp
- Phum Beng Cha
- Phumĭ Bay Sâmnom
- Chhloung
- Phum Deidŏh Kraôm
- Phumĭ Kâmpóng Svay Chék
- Phum Krâkôr
- Phum Pakhlé
- Koun Va
- Kakot
- Phum Srê Snaô
- Phumĭ Achén
- Phumĭ Prei
- Srae Non
- Phum Srê Bei
- Boeng Run
- Phum Kaôh Svan
- Kraham Ka Leu
- Kambaor
- Kampong Damrei
- Preaek Prolung
- Phum Châmbâk
- Phum Ânchanh
- Phumĭ Srê Ândêng
- Ta Luh
- Phumĭ Chroŭy Âmpĭl Tœ̆k
- Kbal Snuol
- Stueng Svay
- Kaoh Chraeng
- Phum Srê Ngiĕt
- Phum Srê Svay
- Phlăh Ândong
- Phum Chhâk Khnach
- Ampok
- Phum Sâng Ngiĕk
- Phum Tuŏl Poŭn
- Pir Thnu
- Thma Hal Veal
- Bos Leav Leu
- Kaoh Chbar
- Phumĭ Pâprâk
- Ste Tatong
- Phum Srê Thom
- Thma Kreae Leu
- Phum Tnaôt
- Phum Srê Raviĕng
- Phum Thpông Cham
- Phum Prêk Bœ̆ng
- Svay Chum
- Mil
- Phumĭ Srê Chruk
- Stueng Thum
- Phumĭ Véal Kânsêng
- Sambok
- Preaek
- Preaek Svay
- Chrouy Ampil Ti Mouy
- Phum Prêk Prâsâp Kraôm
- Phum Rôlôch
- Samrang
- Sereipheap
- Phum Khnoy
- Roka Khnaor
- Preaek Prang
- Choeng
- Ta Pum
- Phumĭ Ânlŭng Khê
- Voat
- Phumĭ Kaôh Phdau
- Kbal Chuor
- Sangkom
- Phumĭ Prâlay Triĕk
- Toung
- Phumĭ Srê Krâsăng
- Ta Saom
- Thma Reab
- Ou Krieng
- Kbal Damrei
- Phum Trâpeăng Leăk
- Phum Kândal
- Phumĭ Kriĕng
- Prama
- Phumĭ Srê Poŭthĭ
- Snuol
- Phum Kaôh Dâmbâng
- Lvea Tong
- Tnaot
- Pravanh
- Phum Kbal Thpŏng
- Phum Kândal Kaôh Tasŭy
- Prahuot
- Voat
- Phumĭ Chăs Pâk
- Doung
- Phum Kâmpông Srê
- Phumĭ Kaôh Réal (3)
- Phum Rŭssei Char
- Rumpuk
- Phumĭ Sâmpoŭch
- Phumĭ Srê Sdéch
- Phum Thmâ Hal Dai Krâhâm
- Phumĭ Yoŭl Toŭng
- Srae Chhuk
- A Loch
- Phum Srê Sat
- Phum Kbal Kaôh Tasŭy
- Phum O Kâk
- Samraong
- Phumĭ Srê Âmpĭl
- Ou Pou
- Khnach
- Phum Srê Chrey
- Khnang Pos
- Preaek Kur
- Preaek Ta Thoeng
- Chrouy Snaeng Krabei Kraom
- Phum Ângchar
- Phum Chivôăt
- Phumĭ Don Méas
- Phumĭ Kêng Prâsat
- Mreum
- Phum Rôha
- Phum Srê Chrey
- Snuol Voat
- Rovieng
- Treab
- Phum Chrap
- Phum Tŭmlŭs
- Kaoh Ta Suy
- Phumĭ Chroŭy Bântéay
- Doun Mea
- Phumĭ Kâmpóng Cheung Péat
- Phumĭ Kâmpóng Dâmrei
- Kanhchor
- Kantuot
- Phumĭ P’iĕr
- Phum Prêk Prâsâp Leu
- Phumĭ Sêv
Về Kratie, Kingdom of Cambodia
Dân số | 318,523 |
Tính số lượt xem | 12,905 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 430,338 |