Tất cả các múi giờ ở Pursat, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Pursat. Đánh bẩy Pursat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pursat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Pursat, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
00:36
:13 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pursat, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Tất cả các thành phố của Pursat, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Pursat
- Bangkong Khmum
- Phum Pteah Srê
- Phum Môha Chey
- San Sar
- Chambak Meas
- Sdok Khlouk
- Veal Veaeng
- Kbal Peam
- Phum Daeum Trăng
- Samraong Pok
- Phum Prêk Chik
- Phumĭ Sa Thum
- Phum Kdei Ta Kŏy
- Kbal Chheu Puk
- Phum Svay Châmbâk
- Phumĭ Kaôh
- Phum Ândong Prey Thom
- Khnar Totueng
- Trang
- Bak Pring
- Phumĭ Svay Poŭthĭ
- Phumĭ Mâ Vêng (2)
- Samraong Pir
- Phum O Châmbâk
- Phum Pannéa
- Roluos Kandal
- Thlok Dangkao
- Phumĭ Anéam Prâyaôl
- Phumĭ Ânlŭng Reăng
- Doung
- Krang Pophleak
- Phum O Prâkâng Kândal
- Phumĭ Prey Svay
- Prey Svay
- Phum Sên Chey
- Phum Kangan
- Pring Khpos
- Moan Chae
- Svay Chrum
- Phnum Kravanh
- Phumĭ Dong Pôl
- Ou Preal
- Krouch Chhmar
- Prey Veang
- Krabau Chrum
- Phumĭ Char
- Paen
- Phum Phsar Leu
- Phumĭ Sva Préam
- Phum Thkaôl
- Phum Toŭl Vêng
- Kdei Chhvit
- Phumĭ Âmpĭl
- Phumĭ Srê Dâng
- Chheu Teal
- Koun Kray
- Srah Run
- Kbal Trach
- Phum Sdŏk Thlŏk
- Sameakki
- Phum Prâpéal Khay
- Phum Ânsa Châmbâk
- Phum Dâng Lâng
- Phumĭ Kâmpêng
- Arang Pruoch
- Phum Prêk Sdei
- Phum Toŭl Tapŏng
- Phum Thmei
- Veal
- Prey Nuhi
- Kaoh Chum
- Prey Smach
- Phumĭ Achâm Kŏk
- Phumĭ Kâmnôm Toch
- Tram
- Phum Soriya
- Phum Châp
- Phum Néark Ta Prâchau
- Trang
- Kampeaeng
- Moat Prey
- Phum Phteah Kaŏh
- Phum Krâpeu Ruŏs
- Phumĭ Asei Kaông
- Phumĭ Kaôh Kai
- Phum Syar Kraŏm
- Chan Serei
- Phumĭ Chrŏu
- Phumĭ Kâmpóng Kdŏng
- Phumĭ Kâm Prăk Kon
- Phum Kbal Koŭ
- Sampov Meas
- Phum Ânsâ Kam
- Phum Klêng Puŏs
- Phum Prey
- Phum Anlŭng Svay
- Chamkar Ou
- Pramaoy
- Phumĭ Svay Pak
- Phum O Prâkâng Khang Tbong
- Phum Rôleăng
- Thmei
- Khnach Romeas
- Phumĭ Dâmnăk Takaô
- Phumĭ Phăt Sândaông (2)
- Phum Satrav
- Phum Kâmpŭng Sâmnâ
- Anlong Reab
- Phum Tônléa
- Phum Poŭ Dâmnak
- Péam Prus
- Phum Saang
- Phumĭ Thmei
- Doung Chuor
- Mol
- Phum Chheutéal
- Phumĭ Dong Thkaôl
- Samraong Yea
- Phum Sdŏk
- Phum Thnâl Bât
- Phum Koŭk Svay
- Phum Tôtœ̆ng
- Kaoh Voat
- Phum Ta Kuŏn Prey
- Phumĭ Kuvul
- Phumĭ O Ânhchông
- Phum Pôngrô
- Phumĭ Tuŏl Thmâ
- Phum Săng Khtœ̆m
- Bak Trakuon
- Kâmnôm
- Phum Cheutéal
- Phumĭ Sâmraông
- Ta Loŭ
- Phum O Sdau
- Phum Rŭmlich
- Phum Kdei Snuŏl
- Phum Yuŏn
- Voat Chrey
- Prey Kanlang
- Phumĭ Chumtéav Méas
- Phumĭ Kâmpóng Luŏng
- Svay At
- Prohoas Kbal
- Phum Tachap
- Ta Nai
- Phumĭ Thlôk
- Phumĭ Thmei
- Phum Tŭmpor
- Phum Thkaôl Dach
- Phum Dŏn Âm
- Phum Baksei
- Chamreh
- Phum Saang
- Phum Ămpĭl Khlŭp
- Andoung Sanbuor
- Phumĭ Kimséng
- Phumĭ Mól
- Phumĭ Prêk Krâbau
- Phum Svay Ăt
- Phum Svay Yéang
- Phumĭ Trănh Bângrul
- Phum Véal Snaô
- Phum Réa Môni
- Phum Poŭ
- Robaoh Reang
- Bâmnâk
- Krâkôr
- Phum Kââm Sâmnâ
- Kdei Khvav
- Phum Krâlang
- Phumĭ Péam
- Phum Sâmbŏs
- Phumĭ Sraông
- Phum Svay Sâ
- Trapeang Chong
- Phum Tuŏl Sophi
- Tuol Pongro
- Phum Kâmpring
- Phum Lôĕt
- Kaoh Andaet
- Phum Chrouy
- Anlong Thnaot
- Lhong
- Tuol Kruos
- Phum Kâmpông Thkaôl
- Kol Totueng
- Ou Ta Prok
- Srae Sdok
- Phum Reăng Khvav
- Phum Ta Chhôr
Về Pursat, Kingdom of Cambodia
Dân số | 495,776 |
Tính số lượt xem | 25,848 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 430,872 |