Tất cả các múi giờ ở Preah Vihear, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Preah Vihear. Đánh bẩy Preah Vihear mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Preah Vihear mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Preah Vihear, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
20:14
:32 Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Preah Vihear, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Preah Vihear, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Tbeng Meanchey
- Phumĭ Koŭk
- Narong
- Prey Snuol
- Ruos Roan
- Phumĭ Kâmpóng Chrey
- Sameakki
- Trav Kiet
- Phumĭ Phlâch
- Tuek Kraham
- Dan
- Kantuot
- Sralau Tung
- Kdak
- Phumĭ Sâmrâng
- Sambuor
- Kunakpheap Pir
- Kampong Pou
- Phumĭ Ta Mei
- Robieb
- Kbal Dâmrei
- Rung Roeang
- Veal Thum
- Ou Khlaeng Poar
- Phum Trâpeăng Prânœ̆m
- Thnal Baek
- Srayang
- Kakik
- Phumĭ Peuk
- Phum Prey Khna
- Ro’ang
- Chhaeb Pir
- Ou Ta Louk
- Tomloab
- Pou
- Phumĭ Thméa
- Pyuor Chruk
- Thnal Kaeng
- Akphivoat
- Pal Hal
- Phumĭ Bœ̆ng
- Phumĭ Meunréach
- Phum Thapŏng
- Kunakpheap Muoy
- Tumnob
- Srayang Cheung
- Kampong Sralau Pir
- Chŏâm Ksant
- Srae Prang
- Tmat Paeuy
- Phum Dângkéap Kdam
- Pearak Kech
- Sthapor
- Mrech
- Tdol
- Tnaot Mlu
- Svay Pak
- Bak Kdaong
- Phumĭ Chrach
- Doung
- Phumĭ Kâmprăk
- Phumĭ Pramé
- Sangkom Thmei
- Srae Thnong
- Reaksmei
- Suong
- Srei Sranaoh
- Chhaeb Lech
- Chouk Chey
- Kâmpóng Pŭtréa Thmei
- Boh Thum
- Ker
- Krabau
- Phumĭ Praeus K’âk
- Rolum Thma
- Tang Trak
- Phumĭ Kngaôk
- Moha Phal
- Bak Kam
- Ta Seng Kandal
- Dang Phlet
- Knaor
- Rumchek
- Romtom
- Anlong Veaeng
- Chhaeb Muoy
- Phum Kien Sang
- Boh
- Kouk Sralau
- Phum Snoul
- Phumĭ Trâyáng
- Veal Pou
- Sra’aem
- Chhean Mukh
- Ou
- Kampeanh
- Phumĭ Rai
- Phumĭ Trâpeăng S’ang
- Trapeang Totuem
- Choam Antuel
- Ma Saet
- Bangkaeun Phal
- Kham Keut
- Phumĭ Bê
- Kbal Khla
- Phnum Daek
- Phum Thmei
- Sra’aem
- Kok Poun
- Sedthakech
- Phumĭ Ânhchăng
- Boh Pey
- Phumĭ Koŭk
- Ruessei Srok
- Sdao
- Kdol
- Rik Reay
- Thmei
- Srayang Tboung
- Kouk Thkov
- Choam Srae
- Kuleaen
- Phumĭ Bœ̆ng
- Boeng
- Char
- Phumĭ Chŏâm Tĭl
- Pra Heat
- Pou Khoean
- Krasang
- Mlu Prey Pir
- Ta Tong
- Phumĭ Ângkrông
- Chi Aok
- Kaoh Ker
- Phumĭ Krâlaôt
- Phumĭ Mréch
- Sangkae
- Srae
- Phumĭ Thmei
- Sambour
- Rotanak
- Boh
- Damnak Kantuot
- Svay Damnak Chas
- Sangkae
- Chhaeb Kaeut
- Chhnuon
- Phumĭ Khsâng
- Phumĭ Nhông
- Phum Stung
- Tbaeng
- Bos
- Pramea
- Pal Hal
- Krala Peas
- Pring Thum
- Trapeang Reang
- Phumĭ Chângkrang
- Khnar
- Srabal
- Phum Thmei
- Yeang
- Rovieng Tboung
- Ta Bas
- Chambak Ph’aem
- Svay
- Doun Sokh
- Kampong Sralau Muoy
- Phumĭ Khnat
- Robonh
- Phumĭ Rumchék
- Saen Kong
- Phum Kdei
- Kdei
- Dar
- Phum Khna
- Phumĭ Koŭk
- Phum Kok Kroeul
- Phumĭ Prâmé
- Phumĭ Srê Véal
- Phumĭ Tbăl
- Romoniy
- Tuol Rovieng
- Pongro
- Phumĭ Chrâk Krâsăng
- Phumĭ Chuŏnh
- Pou Teab
- Phumĭ Tuŏl
- Ronakser
- Sralay
- Kampot
- Damnak Chen
Về Preah Vihear, Kingdom of Cambodia
Dân số | 153,124 |
Tính số lượt xem | 9,554 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,008 |