Tất cả các múi giờ ở Kampot, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Kampot. Đánh bẩy Kampot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kampot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Kampot, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
14:10
:21 Thứ Ba, Tháng Tư 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kampot, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Tất cả các thành phố của Kampot, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Kampot
- Svay Tong
- Phumĭ Chrŭng Krâsăng Leu
- Svay Tong Khang Cheung
- Phumĭ Lŭmtŭmpung
- Damnak Trabaek
- Phumĭ Mreăh
- Chum Kriel
- Svay Tong Khang Tboung
- Phumĭ Lbaeuk Khang Tbong
- Phumĭ Prey Leu
- Phumĭ Krăng Sbov
- Phumĭ Mlur
- Phumĭ Prâsrê
- Banteay Meas Khang Lech
- Phumĭ Krăng Kroch
- Phumĭ Ângk Téav
- Kaoh Chamkar
- Phumĭ Koŭch Léng
- Phumĭ Dâmnăk Khlŏng
- Phumĭ Prâphnum
- Phumĭ Rôbâng Kras
- Phumĭ Chrab
- Phumĭ Thnóng
- Voat Angk Khang Tboung
- Phumĭ Chăng Chaeu
- Phumĭ Prey Bântŏâm
- Phumĭ Trâpeăng Ta Méas
- Phum Véal Smăch
- Preaek Kroes
- Damnak
- Trapeang Bei
- Phumĭ Chŭm Phdau
- Phum Damnak Traying
- Phumĭ Tông Léang
- Trapeang Andoung
- Prey Khmau
- Phumĭ Ângk Khchéay
- Dang Tong
- Phumĭ Krăng Chék
- Phumĭ Sala Dâmbâng
- Phumĭ Sâmlanh
- Phumĭ Sla Ta Aôn
- Banteay Meas Khang Kaeut
- Trapeang Niel
- Phumĭ Chrés
- Kampong Kraeng
- Phumĭ Trâpeăng Khva
- Phumĭ Tuŏl Srê
- Phumĭ Chéal Dom Cheung
- Phumĭ Krăng Dong
- Phumĭ Thmâ Peuk
- Phumĭ Thnál Băk
- Tuk Méas
- Phumĭ Áng Dong
- Phumĭ Kândal Tuŏl
- Phumĭ Kândănh
- Sat Pong
- Phumĭ Trâpeăng Sala
- Phumĭ Ăch Moăn
- Phumĭ Néang Tu
- Trapeang Lbaeuk
- Phum Srê Choŭk
- Angk
- Kampong Trach Khang Lech
- Phumĭ Bânhnha Ângkôr
- Phumĭ Khleăng
- Prey Tonle
- Kanthaor Khang Lech
- Prey Khmum
- Tuek Kraham
- Phumĭ Bŏh Kroch
- Phumĭ Prey Vêng
- Samraong Chen
- Phumĭ Kâmpóng Kândal
- Phumĭ Sœ̆ng Koŭl
- Phumĭ Trâpeăng Môntrei
- Phumĭ Chĕn
- Andoung Khmaer
- Phumĭ Trêng
- Phumĭ Srê Chéa
- Voat Angk Khang Cheung
- Sdach Kong Khang Lech
- Svay Ph’aem
- Chrey
- Phumĭ Dâmnăk Rœssei
- Phumĭ Thvi
- Kampot
- Phum Beng Phlong
- Kampong Kes
- Phumĭ Srê Kruŏs
- Phumĭ Tônlé Néam
- Pramoul
- Phumĭ Phlov Phnum Pénh
- Phumĭ Prey Khley
- Prey Chheu Neang
- Phumĭ Prey Tay
- Banteay Meas
- Trapeang Pring
- Phumĭ Kântuŏt Prey
- Phumĭ Trâpeăng Kák
- Phumĭ Trâpeăng Sdau
- Kilou Dabpir
- Phumĭ Bay Téa
- Phumĭ Châmkar Chék
- Phumĭ Prey Srŏk
- Phumĭ Prey Ta Prĭt
- Pou Doh
- Chhma
- Phumĭ Khnay
- Phumĭ Trâpeăng Ândaeuk Tbong
- Totung
- Pong Tuek
- Prey Khmum
- Trapeang Reang
- Phum Beng Thom
- Phumĭ Dâmnăk Pring
- Phumĭ Kâmpóng Krŏng
- Phumĭ Khvav
- Phumĭ Krâsăng
- Phumĭ Sâmraông
- Phumĭ Tnaôt Chŏng Sráng
- Phumĭ Trâpeăng Chhuk
- Phumĭ Ândong Pring
- Phumĭ Dâng Chêv
- Phumĭ Kâmpóng Svay
- Phumĭ Kâmpóng Triĕk
- Kaoh Touch
- Phumĭ Kaôh Trâmung
- Meakprang
- Prey Totueng
- Samraong Kraom
- Phumĭ Tuŏl Khpós
- Ou Touch
- Bos Nhinh
- Phumĭ Kaôh Khlot
- Phumĭ Phnum Toch
- Phumĭ Prêk Chak
- Phumĭ Prey Prus
- Phumĭ Ta Moăn
- Kandal
- Phumĭ Tnaôt
- Phumĭ Trâpeăng Kéh
- Anlong Thngan
- Ângkôr Chey
- Phumĭ Kaôh Sla
- Phumĭ Koŭl
- Phumĭ Krăng Rôluŏs
- Phumĭ Pông Tœ̆k
- Phumĭ Pôpôk Vĭl
- Phumĭ Prêk Dăch
- Phumĭ Roŭng Vêng
- Phumĭ Thmâ Puŏk
- Phumĭ Trăm Sâsâr
- Trapeang Thum
- Khcheay Khang Lech
- Phumĭ Kâmnáb
- Kampul Meas
- Kaoh Tnaot
- Phumĭ Lôk
- Prech
- Preaek Tnaot
- Phumĭ Sângkêr Bângvêr
- Phumĭ Ta Ĕn
- Phumĭ Thmâ Roŭng
- Phumĭ Tôtœ̆ng Thngai
- Phumĭ Trâpeăng Châk
- Trapeang Chhuk
- Trapeang Kuy
- Dou Ov
- Tbaeng Pok
- Boeng Sala Khang Tboung
- Chhuk
- Kampong Samraong
- Phumĭ Kaôh Măk Prang
- Kaoh Ta Chan
- Phumĭ Khnach Rŭn
- Phumĭ Krăng
- Phumĭ Pôpŭng
- Roluos
- Phumĭ Svay Sâr
- Phumĭ Ta Láng
- Phumĭ Ta Mŭm
- Phumĭ Trâpeăng Vêng Kraôm
- Mlich Kol
- Chumpu Voan
- Phumĭ Baôh Khtŭm
- Phumĭ Kaôh Rœssei
- Khpob Run
- Phumĭ Kŏng Leu
- Ou Slaeng
- Phumĭ Poŭthĭ
Về Kampot, Kingdom of Cambodia
Dân số | 627,884 |
Tính số lượt xem | 17,151 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 427,254 |