Tất cả các múi giờ ở Ratanakiri, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Ratanakiri. Đánh bẩy Ratanakiri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ratanakiri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Ratanakiri, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
20:26
:01 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ratanakiri, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:07 |
Tất cả các thành phố của Ratanakiri, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Lumphat
- Banlung
- Ul
- Srae Chhuk
- Sam Kha
- Chey Otdam
- Phum Kămplénh
- Kaoh Peak
- Cheng Rea
- Krieng
- Phumĭ Batang Sra
- Phumĭ Tŭn
- Pa Tat
- Phumĭ Chŏng
- Phumĭ Kalai Tavêng
- Ou Kan
- Phumĭ Chakam
- Phumĭ Ka On Khla
- Phumĭ Katê Vat
- Lon
- Poum
- Phumĭ Prang
- Kong Thum
- Un
- Kalai
- Phumĭ Poŭ Nây
- Phum Cha Ŭng Lœ
- Pa Ar
- Phleu Leu
- Phumĭ Bâ Lây
- Phumĭ Dŏk Yŏng
- Phum Kâng Nâk
- Phumĭ Ka On
- Pruok
- Ta Nga
- Char Ung
- Phum Trâpeăng Vêng
- Toen
- Phumĭ Anlóng Svay
- Malik
- Pa Tang
- Trapeang Chrees
- Dal
- Phumĭ Ban Tiĕm Leu
- Phumĭ Sâm Nhai
- Phumĭ Ta Vêng
- Ka Te
- Phumĭ Ban Kon
- Phum Kraôm
- Phumĭ Ŏk Taôk
- Phumĭ Savănbav
- Phum Srê Chrey
- Véang Khăm
- Phum Kating
- Soeng
- Khun
- Khun
- Phumĭ Chéang Hâm
- Srae Pok Thum
- Poŭ Nhai
- Dei Lou
- Ta Heuy
- Sakmut Leu
- Ta Kok Chray
- Phumĭ Phleu Kraôm
- Char Ung Kao
- Chang
- Phumĭ Khti
- Phumĭ Vóng
- Phaknam
- Trom
- Ou Chum
- Phum Katiĕng
- Pralai
- Phumĭ Batang Svay
- Lam Poar
- Ou Ya Dav
- Mai Hie
- Kaeng San
- Phumĭ Chăn
- Phumĭ Kês Chŏng Nhai
- Phumĭ Pakâb
- Pak Thum
- Tang Chi
- Kalai Bei
- Phumĭ Labăng (2)
- Phumĭ Labăng (1)
- Chang
- Reu Han
- Phum Băh Kê Toch
- Phumĭ Kanuv
- Srae Pok Touch
- Phumĭ Syatŭng
- Phum Bei
- Laming
- Kok Pnong
- Ka Chak
- Kaet
- Tiem Leu
- Phumĭ Hveiya Leu
- Phum Ka Aôl
- Phum Teun Leu
- Sek
- Tang Chi
- Bâ Nêv
- Ban Pong
- Phumĭ Chay
- Phumĭ Kalai Kanuv
- Ten Soh
- Thuoy Tum
- Phumĭ Lamĭnh
- Ta Ang
- Ták Mák
- Phum Buon
- Sala
- Kak
- Trang
- Kong Yu
- Sa Yaos
- Vang
- L’eun Kreaeng
- Phumĭ Kămpa Du
- Ka Tueng
- Ta Ang Ka Tae
- Ou Plong
- Reung Touch
- Yeun
- Nang Hai
- Ya Sam
- Kóng Khlŏng
- Phumĭ Bán Chŭng
- Lut
- Phumĭ Ban Phinây
- Ka Lan
- Phumĭ Knŏng
- Ka Lang
- Tang Se
- Phnum
- Nhang
- Peng
- Thmei
- Phumĭ Kalai Thum
- Lung Khung
- Pa Kalan
- Serei Mongkol
- Kachanh
- Kam Bak
- Phum Thuŏy Toch
- Phum Ta Aông Pŏk
- Phum Muoy
- Ting Chak
- Bar Kham
- Phi
- Ka Laeng
- Kŏk Lak Nhai
- Phumĭ Abêng
- Phum Kămping
- Phumĭ Kês Chŏng Nây
- Phumĭ Kês Ph’âr
- Phum Kôl Poŭ
- Phum La Œn
- Phumĭ Leu Nây
- Pak Nhai
- Phumĭ Tipoŭ
- Koun Mom
- Oum
- Chaet
- Chri
- Saom Klueng
- Deh
- Plor
- La Lai
- Hinlat
- Phumĭ Ban Nhai
- Phum Banpông
- Phumĭ Ban Pônth
- Sakmut Kraom
- Phumĭ Kămpa Du (1)
- Phumĭ Namavang
- Phumĭ Poŭ
- Phumĭ Srê Leu
- Kam Phlenh
- Pa Yang
- Saom Thum
- Plang
- Lum Choar
- Kak
- Kaoh Peak
- Bar Kaev
- Phumĭ Kóng Nang
- Pate
- Phumĭ O Laeum
Về Ratanakiri, Kingdom of Cambodia
Dân số | 130,526 |
Tính số lượt xem | 12,582 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 430,188 |