Tất cả các múi giờ ở Siem Reap, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Siem Reap. Đánh bẩy Siem Reap mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siem Reap mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Siem Reap, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
05:06
:14 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siem Reap, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Tất cả các thành phố của Siem Reap, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Siem Reap
- Phumĭ Prâsĕt
- Thmei
- O'Smach
- Preah Khsaet
- Phumĭ Chrâniĕng
- Phumĭ Koŭk Pôngrôr
- Phumĭ Pôngrôr
- Phum Chheu Kamau
- Kouk Kdol
- Phumĭ Băk Thlav
- Phum Prey Thlôk
- Phum Sâmbuŏr
- Phum Léang Pông
- Phum Ta Kœ̆ng
- Phum Phoŭth Bântéay Chey
- Phumĭ O Kraôm
- Dam Daek
- Trapeang Phong
- Chamkar Chek
- Kouk Thlok Leu
- Kouk Kei
- Phum Ampil
- Khnar Tboung
- Phum Phnŭm Âmpil
- Phum Trâs Treăng
- Phum Trav
- Phumĭ Ântŭng
- Phum Ta Phŭl
- Prasat Khla Krahœm
- Chob Saom
- Phum Chân Laông
- Tuol Lvieng
- Phum Don Êv
- Phum Baôs Ta Trav
- Srah Srang Cheung
- Phum Trâpeăng Vêng
- Phum Thnâl Baray
- Phum Chansâr Khang Cheung
- Phum Don Trô
- Lveaeng Ruessei
- Rovieng
- Boeng Vien
- Phum Svay Rômiet
- Phum Sala Kânsêng
- Phum Trâpeăng Chôr
- Aranh
- Phka Rumchek
- Roluos Kaeut
- Phum Rôhal
- Phum Prei
- Phum Ta Sĕt
- Doun Diev
- Phum Kbal Dâmrei
- Phum Reul
- Santey
- Phum Koŭk Trang
- Samraong
- Svay Chantor
- Ta Tor
- Phum Khchéay
- Phum Léang Pông
- Phumĭ Srei Sanŭng
- Phumĭ Stœ̆ng
- Thnong
- Chong Khnies
- Phum Kombaô
- Kilou Ta Chhuem
- Phum Chrey
- Phum Prei
- Phum Trâpeăng Toĕm
- Phum Arak Svay
- Phum Thmei
- Sla Kram
- Phum Sâmraông
- Ta Nguon
- Pou Ring
- Chuo Chakkrei
- Phum Réach Bo
- Khvaek
- Phum Koŭk Kheăng
- Svay Dangkum
- Phum Spéan Thmei
- Preah Dak
- Phum Vihéa Chĕn
- Phum Băng Kbal
- Kampong Thkov
- Phum Khviĕp
- Phumĭ Kândal
- Phumĭ Koŭk Môn
- Phumĭ Pôpél
- Roka
- Phum Ta Yêk
- Phum Trâpeăng Prei
- Angkrong
- Kbal Krapeu
- Phum Rôlŭm Tuk
- Sralau Sraong
- Vien
- Boeng Ngat
- Sambuor
- Phumĭ Sândăn
- Stueng Preah Srok
- Phum Kap Dai
- Phum Ban Léan
- Phum Baôh Ta Tép
- Phumĭ Kântuŏt
- Phum Ŏknha Phĕk
- Phum Phnŏu
- Phum Rôkar Yéar
- Thipakdei
- Trei Nhoar
- Srae Thnong
- Anlong Chambak
- Triek
- Knong
- Phum Knŏng
- Phum Preăh Ândong
- Chob Leu
- Phum Sothnikŭm
- Phum Péam Châk
- Phum Trâpeăng Pŭtrea
- Sala Kamraeuk
- Phum Kiĕn Rung
- Phum Ta Ho
- Kouk Kraol
- Phum Chikrêng
- Phum Prey Kroch
- Soun Sa
- Phumĭ Stœ̆ng Kâmbŏtr
- Phumĭ Trâsĕl
- Yeang
- Phum Trâpeang Khna
- Thnal Louk
- Phum Ânsâng Pông
- Phum Krâbei Réal
- Kouk Doung
- Kouk Doung
- Sangvaeuy
- Rundas
- Bat
- Damrei Koun
- Pongro Bat Chan
- Prolit
- Samraong Kanhchaoch
- Phum Trâpeăng Svay
- Varin
- Kouk Romeas
- Phum Prey Rôméas
- Chranieng
- Treas
- Phnhea Chey
- Banteay Chheu
- Phumĭ Cheung Vôtt
- Phum Khlai
- Phum Krâsăng Phâêm
- Prab Mai
- Roung Kou
- Thmei
- Phum Thnâl Chăs
- Pongro Kraom
- Phum Thnâl
- Phum Chêk Khsach
- Kouk Snuol
- Prayutth
- Thnal Bandaoy
- Phum Ta Prak
- Phum Bŏeng
- Slaeng Ta Vet
- Phumĭ Kândal
- Phumĭ Khnar Déchoŭ
- Phum Koŭk Chann
- Lvea
- Nokor Pheas Muoy
- Ou Kralanh
- Phum Reăng
- Phum Rô
- Phumĭ Sala
- Sala Kakaoh
- Phumĭ Sâsâr Khmor
- Phum Ta Phoŭk
- Ta Trav
- Phum Thnâl
- Phum Tônlé Sap
- Tonloab
- Srah
- Mean Chey
- Phum Âmpĭl
- Bos Kralanh
- Phum Bŏs Tarĕt
- Chob
- Phumĭ Kâmbaô Âr
Về Siem Reap, Kingdom of Cambodia
Dân số | 843,191 |
Tính số lượt xem | 34,330 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 421,030 |