Tất cả các múi giờ ở Battambang, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Battambang. Đánh bẩy Battambang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Battambang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Battambang, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
21:29
:10 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Battambang, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Tất cả các thành phố của Battambang, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Battambang
- Khnar
- Phum Bŏs Rôkar
- Phum Prêk
- Chrab
- Phum Khmêr
- Phum Dâmnak Msin
- Phum Châmkar Kroch
- Phumĭ Ânlók
- Phum Krăng Svat
- Samraong Kaong
- Ta Kom
- Phum Kuŏy Chik Dei
- Phum Tuŏl Păk
- Phumĭ Châmkar
- Phumĭ Don Préa
- Phumĭ Trâpeăng Tréa
- Srae Andoung
- Phum Basœ̆ng
- Phum Poŭ Mâ Srei
- Sambuor Meas
- Andoung Trach
- Phum Kâmpông Koŭ
- Phumĭ O Prasat Sângkêr
- Phum Sântŭk
- Phum Prâpêch Chângva
- Phum Prey Tôtœ̆ng
- Phumĭ Châmkar Svay
- Phum Rŭssei Preăh
- Phum Tuŏl Ta Chăn
- Veal Vong
- Phumĭ Bârmei
- Kampang
- Phumĭ Reăng Thbal
- Kaong Kang
- Phum Prey Kon Khla
- Phum Say
- Chrey Sema
- Phum Tuŏl Kâmpêng
- Phumĭ Káb Chĕn
- Phum Thmâ Chriĕv
- Phnum Preal
- Phum Koni
- Phum Êk Reăngsei
- Phum Pŏy Săngke
- Phum Châmcar Stœ̆ng
- Traeng
- Phum Pên
- Phumĭ Thmei
- Tuol Ta Aek
- Prey Prum Pir
- Phum Srê Kŭl
- Pech Changvar
- Kdol
- Phumĭ Thmei
- Ta Kot
- Kantuot
- Phumĭ Dák Péay
- Phum Rumchék
- Phum Spông Chrŏv
- Phumĭ Srânăl
- Bansay Traeng
- Kor
- Doung
- Phum Tuŏl Thmei
- Samlout
- Phum Spêan Bak
- Phum Tuŏl Ta Êk
- Rotanak Mondol
- Phum Bŏk Kroch
- Phum Khtôm Srê
- Phumĭ Prâlay Thngâr
- Phum Svaeung Phaeu
- Boeng Snuol
- Koun K’aek Pir
- Phum Léav
- Phum Prey Tôtœ̆ng
- Phumĭ Ta Hi
- Dambouk Khpos
- Phum Châmkar Sâmraông
- Phum Tuŏl Bœ̆ng Châk
- Phumĭ Ânlóng Sândăn
- Phumĭ Bœ̆ng Slĕb
- Prey Sĕn
- Krouch
- Phumĭ Bu Kânlaông
- Phum Hâp
- Siem
- Phum Bêk Chan
- Phum Tuŏl Ta Aôn
- Phum Tuŏl Srê
- Phum Kbal Strung
- Phum O Réam
- Phumĭ Ta Ni
- Phum Kâ Rôhal
- Phumĭ Khlêng Kóng
- Phum Tuŏl Thnœ̆ng
- Veal Lumphat
- Tuol Ampil
- Phumĭ Léav
- Phumĭ Pa Phĕl
- Run
- Phumĭ Ta Ŏk
- Damnak Sala
- Preaek Luong
- Kruos
- Phumĭ Kâmpóng Chhot
- Kakaoh
- Lvea
- Ou Da
- Pou
- Phum Khnach Âmpôr
- Phumĭ Kândal
- Phum Koŭk Chôr
- Phumĭ Rumchék
- Roka Chhmoul
- Phumĭ Ânlóng Thmei
- Phum Chhkê Ngôr
- Phumĭ Lvéa Kraôm
- Phum Ânlung Kop Tbong
- Sralau Tong
- Moung Ruessei
- Phumĭ Chi Nók
- Phum Kâmpông Srâmâ
- Phumĭ Koŭk Khpós
- Phumĭ O Krâsăng
- Suon Sla
- Phumĭ Thmei Khang Lĕch
- Phum Prăm Pir
- Ou Char
- Phum Chhvêa Toch
- Phum Rŭssei
- Phum O Mat
- Preaek Chdaor
- Phum Sala Ta Ŏng
- Prey Totueng
- Ou Kakir
- Phum Rung
- Phum Tuk Dach
- Phum Kânhchhêng
- Boeng Tuem
- Chhnal Moan
- Phum O Prasat
- Phumĭ O Ta Hôr
- Phum O Vêng
- Phum Pônlôk
- Thmei
- Phum Rônéat
- Phum Pompel Bankok
- Phumĭ Ânlóng Sdei
- Phumĭ Cha (1)
- Kdol Don Taev
- Phum Prey Rôka
- Phumĭ Thmei
- Phumĭ Tuŏl Rôkar Khang Cheung
- Phum Voâr Prêng
- Sralau Chrum
- Phum Ta Lŏk
- Phum Chhkê Khám Praeus
- Kamrieng
- Chamcar Stung
- Phum Kiĕn Kês
- Phum Kông Tum
- Phumĭ Kŭm Ta Sŏk
- Phumĭ Phnum Khpós
- Phum Rŭmléch
- Sras Kampauk
- Phum Tuŏl Âmpĭl Khpuŏs
- Phum Bay Dâmrăm Khang Léch
- Thnal Bambaek
- Phum Dâmnak Kâkaôh
- Ou Da Leu
- Phumĭ Bœ̆ng
- Phumĭ Bœ̆ng Chêng
- Phumĭ Cha (2)
- Phumĭ Kai
- Phumĭ Kântrai
- Phumĭ Koăs Kânáb
- Phumĭ Krâla Peăh
- Phum O Sângkê
- Phum Thmâr Prŭs
- Phum Tuŏl Rŭn
- Phumĭ Tuŏl Ta Dom
- Phumĭ Tuŏl Trăm Trâsák
- Sangkae
- Chi Pang
- Phum Buŏr Khna
- Phum Dâmnak Rôka
- Thmei
- Ou Traeng
- Phumĭ Buŏn Mŭk (1)
- Phum Buŏr Chrey
Về Battambang, Kingdom of Cambodia
Dân số | 1,036,523 |
Tính số lượt xem | 34,747 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 426,767 |