Tất cả các múi giờ ở  Republic of Kiribati

Khu vực của đất nước ở Republic of Kiribati. Dân số ở Republic of Kiribati. Mã điện thoại ở Republic of Kiribati. Mã tiền tệ ở Republic of Kiribati. Mã quốc gia ISO ở Republic of Kiribati. Tên miền cấp cao nhất ở Republic of Kiribati. Khu hành chính ở Republic of Kiribati. Những nơi phổ biến ở Republic of Kiribati.

Về Republic of Kiribati

Mã quốc gia ISO: KI
Khu vực của đất nước: 811 km2
Dân số: 92,533
Tên miền cấp cao nhất: .KI
Mã tiền tệ: AUD
Mã điện thoại: 686

Khu hành chính ở Republic of Kiribati

Những nơi phổ biến ở Republic of Kiribati