Tất cả các múi giờ ở Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do. Đánh bẩy Gyeonggi-do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gyeonggi-do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Korea, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:41
:45 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Tất cả các thành phố của Gyeonggi-do, Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Suwon
- Goyang-si
- Seongnam-si
- Bucheon-si
- Ansan-si
- Anyang-si
- Uijeongbu-si
- Hwaseong-si
- Kwangmyŏng
- Icheon-si
- Guri-si
- Yangju
- Osan
- Hanam
- Hwado
- Wabu
- Namyangju
- Yangp'yŏng
- Gwangju
- Pubal
- Gapyeong
- Munsan
- Yeoju
- Daejeong
- Paran
- Daeso
- Yadong
- An-gol
- Namyang
- Goraenongol
- Kuryong-dong
- Sujin-dong
- Sujagi
- Sinheung-dong
- Pakchegung
- Namhyang-dong
- Uijeongbu i dong
- Sosa
- Anyangchil-dong
- Seongnam-dong
- Gwangmyeongni
- Hwaseoil-dong
- Songnim-ni
- Bamil
- Hageumo
- Sinan-dong
- Sujinil-tong
- Changt’ŏ
- Guksadong
- Paldal-dong
- Simgok-tong
- Han’gaul
- Koran
- Chŏngjok-kol
- Wŏnha-ri
- Balgok
- Pisani-dong
- Dokgot
- Sihŭng
- Sŏn’gok
- Anyango-dong
- Anyangsa-dong
- Uijeongbu sam dong
- Yŏkkol
- Ganeung i dong
- Masanggul
- Jeongjai-dong
- Ilak-kol
- Naedong
- Dongan
- Anyangyuk-tong
- Sinhung-dong
- Uijeongbu il dong
- Yeonghwa-dong
- Okgilli
- Anyangil-tong
- Sinheungil-dong
- Kamja-gol
- Waujeongsa
- Munhwach’on
- Gochangmal
- Gipeundol
- Sinwondong
- Hasimgok
- Sujagol
- Munsingi
- Dduisiranggol
- Daedong
- Duri
- Gwacheon-dong
- Hansimchon
- Jangteo
- Pyeong
- Garaeul
- Pyeonggu
- Wondonggyo
- Bokpyeong
- Paem-gol
- Neunggol
- Changhyŏn
- Makbaji
- Gaeseokdong
- Sinchu-ri
- Samni
- Choechon-mal
- Cheongyo-ri
- Haegol
- Neolmuni
- Sutteo
- Janggujaengimal
- Neunggol
- Nongol
- Gaenodong
- Jinjeop
- Hwaryeon
- Daeoe
- Goyanggol
- Dohyeon
- Hachon
- Jungni
- Sangsinchon
- Ipo-ri
- Jujeongdong
- Ho-dong
- Baemmal
- Yongin-si
- Chiron
- Jangjaemal
- Tan-dong
- Biseokgeori
- Naedong
- Jihyeon
- Wonhakdong
- Keunhwang-gol
- Datjeol
- Pakgoji
- Maenggol
- Panwŏl
- Nonnamgi
- Gusatgol
- Unnochae
- Moksimi
- Araessonggol
- Dwittteul
- An-mal
- Sangsimgok
- Bakkatteogol
- Yangdal-mal
- Sangnokchon
- Mosan
- Teot-gol
- Kasu-dong
- Kambuk-tong
- Anbesŭl
- Kkotjŏn
- Gunpo
- Dumujeori
- Haebangchon
- Hannamugol
- Munamdong
- Jungganmal
- Wonteo
- Guram-ri
- Hwahyeon
- Duchon
- Neungan
- Deoksudong
- Changdam
- Solseokjeongi
- Saemal
- Nŭlmun
- Uthail
- Bamnamugol
- Koramoe
- Goyuji
- Sang-dong
- Tongjang-ni
- Yulgil-li
- Yamidong
- Gyean
- Bunseokgol
- Beodeulseupmal
- Pŏmdaemi
- Jeommal
- Gaeop-dong
- Sinchon
- Yongsan-gol
- Yanggogae
- Kumi-dong
- Kojasaemal
- Taeil
- Dogok
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 214,184 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,932,469 |