Tất cả các múi giờ ở Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do. Đánh bẩy Gyeongsangbuk-do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gyeongsangbuk-do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Korea, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:44
:44 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Tất cả các thành phố của Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Pohang
- Gumi
- Gyeongju
- Gimcheon
- Gyeongsan-si
- Andong
- Eisen
- Mungyeong
- Eisen
- Sangju
- Yeonil
- Hayang
- Heunghae
- Kunwi
- Cheongsong gun
- Waegwan
- Jenzan
- Chong-dong
- Posin
- Usseom
- Seongnip
- Ocheon
- Tamni
- Kanam
- Haksan-dong
- Tuho-il-tong
- Oesil
- Asiteo
- Butugol
- Taeyŏl-li
- Yongdam-dong
- Koksil
- Abangsil
- Chungnonsil
- Kobujae
- Top’yŏng-ni
- Seommaeul
- Pon’gwal-li
- Cheongha
- Songbang
- Ttakjigol
- Sowol
- Darae
- Huam-ni
- Talgi
- Ch’ilsŏngbong
- Taesup
- Pokho
- Hyeongcheon
- Seongmit
- Sajeong
- Panji
- Chisu-gol
- Hong-ch’on
- Sŏnyu-dong
- Soho-ri
- Pojeon
- Gimje
- Changnae
- Kwan-dong
- Deokcheon
- Ŏyŏnggok
- Saemal
- Gwicheon
- Onggijeom
- Okcheonsa
- Saeteo
- Hŏnsin-dong
- Kwandŏk
- Galmae
- Twidŏm
- Guryonggok
- Odang
- Nokchŏng
- Yonggang-dong
- Chungnam
- Mu-dong
- Chogok
- Paeng-gol
- Tokchŏngi
- Ŭihŭng
- Haengjŏng
- Sŏbyŏng-ni
- Mocheon
- Saegol
- Chumokjeong
- Samgoejeong
- Gisiri
- Puk-tong
- Witgulsan
- Nakseong
- Kyech’a
- Tŏngmal-li
- Kalbak-kol
- Taram
- Ikkinŏme
- Sangmasan
- Saemdeul
- Sangagol
- Araetdongnae
- Nogok
- Wissandang
- Pongjŏng
- Ŭmjima
- Yongsan
- Soppal
- Sŭngbu-dong
- Gudam
- Witdongnae
- Saeteo
- O-maŭl
- Koran
- Sin’gi-ri
- Komsik-kol
- Kalgŭn
- Ch’ŏnp’yŏng-ni
- Ponghwa
- Daeyangni
- Meongat
- Sŏwŏn-gol
- Sŏkkye
- Mŏk-kol
- Nonsil
- Hyangsan
- Sokkye
- Jongsil
- Sangneungnae
- Tongjeom
- Sangjeon
- Araetgosari
- Guryong
- Hoeryong
- Hach’iryŏp
- Hagobang
- Yongsil-li
- Chŏlgu-gol
- Kunul
- Mosan
- Kyerim-dong
- Kŭksaeng
- Idu
- Chumak
- Non-gol
- Songbun
- Geumnim
- Wonjeonggol
- Jjagol
- Gaekssigol
- Hyangin-ch’on
- Sŏmma
- Ginsari
- Sinhwa-dong
- Soro-gol
- Mosan
- Gogi
- Saet’ŏ
- Shinwon-ponburak
- Chukchŏl-li
- Saeti
- Bondong
- Jasiram
- Jungganchangni
- Yangchon
- Yeojedong
- Araeseokdol
- Yun-dong
- Saemot
- Hagun
- Kalgasil
- Sangyangjam
- Kult’i
- Sŏngjŏ-dong
- Hyobugol
- Najukgol
- Tapgeori
- Switgol
- Mojeong
- Pyeongchon
- Suryun
- Gisan
- Chungt’ŏ
- Doam
- Hagang-ni
- Paegun
- Chung-dong
- Ogalmi
- Uimeokdong
- Otbat
- Songsan
- Makkŭm
- Wŏnap
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 277,574 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,902,082 |