Tất cả các múi giờ ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do. Đánh bẩy Gyeongsangnam-do mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gyeongsangnam-do mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Korea, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian hiện tại ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:14
:12 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Tất cả các thành phố của Gyeongsangnam-do, Republic of Korea nơi chúng ta biết múi giờ
- Changwon
- Kimhae
- Chinju
- Ungsang
- Sinhyeon
- Naesŏ
- Changnyeong
- Kyosai
- Yangsan
- Miryang
- Goseong
- Gosan
- Samge
- Gangchang
- Tudomi
- Yongho-dong
- Bongha
- Sŏch’ŏn
- Hohyeon
- Sap’ajŏng-ni
- Senae
- Anmin
- Yucheon
- Sonchon
- Jeonha
- Aejowŏl-li
- Daesan
- Anjangp’ung
- Kasan
- Pongjae-ri
- Sampo
- Suban
- Pakkatmuryang
- Ilt’aebu
- Sŏnch’ang
- Buam
- Karang-ni
- Oun
- Sin-ch’on
- Taep’yŏng
- Choam
- Pujigaeul
- Kujangt’ŏ
- Sonmok
- Jukgok
- Hanga-gol
- Pukkasul
- Pugok
- Tongjŏn
- Sangbaekhyeon
- Ch’ŏn’gae
- Sin-ch’on
- Naegok
- Sonam
- Komsil
- To-dong
- Yangjidam
- Tosŏl-li
- Kye-dong
- Taech’i-ri
- Tae-dong
- Turan
- Maettam
- Ponsaengch’ŏl
- Wŏnmul-li
- Ugye
- Yŏng-dong
- Pyŏngjŏng
- Non’gae
- Sajŏng-dong
- Yongyŏl-li
- Baekdong
- Kuksil
- Ch’ogye
- Mogyok-kol
- Sanzenpo
- Suok
- Suda
- Kŭmgok
- Tŏk-dong
- Kangdam
- Pukpu-dong
- Ch’amyŏl-li
- Munŏp’o
- Chung-ni
- Naegok
- Simp’ŭ
- Suan
- Pongam
- Chongsaeng
- Hyodae
- Seisan-ri
- Yulli
- Oesamhak
- Yangjimaeul
- Maegok
- Simong-ni
- Changgi
- Moseom
- Norisil
- Yadong
- Tŭngnim-ni
- Kyo-ch’on
- Surinbang
- T’ŏk-kol
- Mokkoran
- Myŏngjŏng-dong
- Shintoku
- Anpyeong
- Sosa
- Mojŏn
- Tŏkch’ŏn
- Sogae
- Taech’i-ri
- Masan
- Hyanggyo-ch’on
- Asan
- Kol-li
- Jinmyeong
- Ilmyŏngdang
- Un’gong-ni
- Tang-dong
- Nae-dong
- Taesŏng-ni
- Taegong-ni
- Kwibawi
- Sagŭn
- Hasugok
- Anjŏng-gol
- Amp’yŏng
- Nambul
- Saejae
- Chung-ch’on
- Oegam
- Tongch’on
- Araen-maŭl
- Kkach’i-gol
- Myŏnbak-kol
- Ki-dong
- Kasan
- Taep’o
- Kaesambul
- Daebeop
- Yongam
- Naech’omak
- Chukchŏn
- Nŭt’ae
- Sangyeonseo
- P’unggye
- Sŏnggi
- Nuha
- Seolli
- Changmong-ni
- Chung-ch’on
- Hu-dong
- Keunbanggol
- Tongnye
- Winma
- Yang-ch’on
- Sangwŏn
- Hosŏng
- Hanbat
- Muwŏl
- Kapsa
- Chogye-ri
- Chŏng-gol
- Toma-ri
- Sŏngch’ŏn-ni
- Tŏkp’o-ri
- Gwandong
- Baekchon
- Sadong-ni
- Pŏm-gol
- Manggong-ni
- Tongnyŏng
- Kalmisil
- Sang-ni
- Tok-kol
- Naengch’ŏn
- Kal-ch’on
- Sa-ri
- Wŏrhŭng-ni
- Suŏ-ri
- Tŭl-mal
- Naejin
- Daehap
- Wŏnji-gol
- Ŭmjidabok
- Tokchŏm
- P’yŏng-ch’on
- Manjŏm
- Kuktong
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 134,882 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,932,563 |