Tất cả các múi giờ ở  Kingdom of Lesotho

Khu vực của đất nước ở Kingdom of Lesotho. Dân số ở Kingdom of Lesotho. Mã điện thoại ở Kingdom of Lesotho. Mã tiền tệ ở Kingdom of Lesotho. Mã quốc gia ISO ở Kingdom of Lesotho. Tên miền cấp cao nhất ở Kingdom of Lesotho. Khu hành chính ở Kingdom of Lesotho. Những nơi phổ biến ở Kingdom of Lesotho.

Về Kingdom of Lesotho

Mã quốc gia ISO: LS
Khu vực của đất nước: 30,355 km2
Dân số: 1,919,552
Tên miền cấp cao nhất: .LS
Mã tiền tệ: LSL
Mã điện thoại: 266

Khu hành chính ở Kingdom of Lesotho

Những nơi phổ biến ở Kingdom of Lesotho