Tất cả các múi giờ ở Bauskas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Bauskas Novads. Đánh bẩy Bauskas Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bauskas Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Bauskas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:49
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bauskas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Tất cả các thành phố của Bauskas Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Bauska
- Garoza
- Bērzi
- Buži
- Jaunsaule
- Brūklāji
- Rupuļi
- Strēli
- Viteikas
- Brunavišķi
- Ceraukste
- Ozolaine
- Galenieki
- Ceplīši
- Kaģeni
- Islitsskiy
- Code
- Lejnieki
- Repšas
- Paulinesmuiža
- Šarlote
- Lambārte
- Vecsaule
- Zulleni
- Klimēni
- Birzes
- Kukuči
- Debenieki
- Dirveikas
- Mazbērstele
- Adziuni
- Pastališķi
- Mareņi
- Klavnieķi
- Šarlote
- Juknišķi
- Struki
- Dāviņi
- Nukas
- Bardžūni
- Irbēni
- Padvareci
- Likverteni
- Mačenkrogs
- Mežotne
- Krievgaļi
- Brunava
- Tervidāni
- Ķiri
- Zvaigzne
- Budberga
- Mūsa
- Valteķi
- Strēlnieki
- Tunkūni
- Smēdēni
- Bērzmuiža
- Karaukrogs
- Rītausmas
- Lībieši
- Grāvendāle
- Birzgaļi
- Pumpēni
- Grenctāle
- Jumprava
- Pāce
- Kūdra
Về Bauskas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 51,666 |
Tính số lượt xem | 4,018 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,593 |