Tất cả các múi giờ ở Gulbenes novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Gulbenes novads. Đánh bẩy Gulbenes novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gulbenes novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Gulbenes novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gulbenes novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Tất cả các thành phố của Gulbenes novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Gulbene
- Lešķi
- Uriekste
- Aurava
- Ranka
- Zeltaleja
- Stāķi
- Sinole
- Galgauska
- Lejasstradi
- Druviena
- Plankukalni
- Troškas
- Gaujasrēveļi
- Dārtiņa
- Mežkleivas
- Šķieneri
- Kožas
- Zāģernieki
- Dūre
- Pauri
- Daukstes
- Spriņģi
- Alsupe
- Sejatas
- Sprukuļi
- Lapati
- Jaungulbene
- Litene
- Letes
- Pilskalns
- Silmala
- Lizums
- Kručkas
- Naglene
- Stradi
- Birzuļi
- Dukuļi
- Viešķeles
- Krapa
- Beļava
- Virāne
- Lejasciems
- Dzirnavas
- Antāni
- Rēveļi
- Zemītes
- Auguliena
- Aslupes
- Vecstāmeriena
- Kordona
- Silenieki
- Jānuži
- Klāvani
- Ziemeļi
- Vecaduliena
- Stāmeriena
- Līgo
- Jaunzemji
- Kalniena
- Velēna
- Cinci
- Tirza
- Mezīši
- Gulbītis
- Tirzieši
- Šļaukas
- Namsadi
- Pērlis
- Ozolkalns
- Velēnmuiža
- Aduliena
- Elstes
- Stari
- Blome
- Rimstavas
- Sīļi
- Samiņi
Về Gulbenes novads, Republic of Latvia
Dân số | 27,424 |
Tính số lượt xem | 5,575 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 257,915 |