Tất cả các múi giờ ở Rīga, Rīga, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rīga – Rīga. Đánh bẩy Rīga, Rīga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rīga, Rīga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Latvia. Mã điện thoại ở Republic of Latvia. Mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Rīga, Rīga, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:44
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rīga, Rīga, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Tất cả các thành phố của Rīga, Rīga, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Riga
- Bolderaja
- Daugavgrīva
- Mežaparks
- Jaunciems
- Vecāķi
- Imanta
- Rinuzhi
- Vecdaugava
- Vecmīlgrāvis
- Rītabuļļi
- Zolitūde
- Beberbeķi
- Jugla
- Torņakalns
- Trīsciems
- Strazdumuiža
- Vecrīga
- Mangaļsala
- Baloži
- Bukulti
- Vakarbuļļi
- Āgenskalns
- Maruška
- Pļavnieki
- Ozolkalni
- Čiekurkalns
- Mīlgrāvis
- Andrejsala
- Lejas Podrags
- Podrags
- Riga Ghetto
- Biķernieki
- Klīversala
- Jaunmīlgrāvis
- Parumba
- Berģi
- Iļģuciems
- Burchardumuiža
- Mežciems
- Kundziņsala
Về Rīga, Rīga, Republic of Latvia
Tính số lượt xem | 2,441 |
Về Rīga, Republic of Latvia
Dân số | 742,596 |
Tính số lượt xem | 2,911 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 274,200 |