Tất cả các múi giờ ở Dagdas Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Dagdas Novads. Đánh bẩy Dagdas Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dagdas Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Dagdas Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dagdas Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Tất cả các thành phố của Dagdas Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Dagda
- Dunduri
- Neikšāni
- Šusti
- Egļova
- Nartiši
- Ruduški
- Peickova
- Rabši
- Zjazuļova
- Pušča
- Veiziniški
- Saldi
- Račeva
- Ustje
- Pozdņakova
- Vecokra
- Zeiļova
- Konstantinova
- Puncuļi
- Sčedrati
- Udrija
- Mamonova
- Platači
- Astašova
- Pontogi
- Sloboda
- Dagdas Sloboda
- Niperi
- Vecdome
- Asūne
- Ferma
- Artjomovka
- Lielā Žogotova
- Lubgāni
- Zeļļi
- Krauļi
- Klismeti
- Sumkova
- Ļutavci
- Pauliņi
- Rubuļi
- Mortiņi
- Domanovo
- Ignatova
- Lozdi
- Gostiņi
- Locglova
- Vaišļi
- Bojāri
- Kazimirova
- Pļesņeva
- Mamoni
- Rimšāni
- Rogaļi
- Vaivodi
- Sloboda
- Kozirači
- Strodi
- Rešetnīki
- Rutki
- Novomisļi
- Kraukļi
- Muraniški
- Porečje
Về Dagdas Novads, Republic of Latvia
Dân số | 9,559 |
Tính số lượt xem | 4,264 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,414 |