Tất cả các múi giờ ở Rugāju Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Rugāju Novads. Đánh bẩy Rugāju Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugāju Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Rugāju Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugāju Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Tất cả các thành phố của Rugāju Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Mieriņi
- Gruzishi
- Pokrata
- Mastareiga
- Sebeži
- Teteri
- Medņi
- Tikaiņi
- Chushli
- Dzelzupe
- Oparnīki
- Lazdukalns
- Pilsnieki
- Podnieki
- Vidussola
- Daudzine
- Daugasne
- Foršteja
- Vīlande
- Cūkusala
- Dziesnieki
- Kopiune
- Nagļi
- Strautiņi
- Kozupe
- Kraukļeva
- Lāptava
- Drudži
- Lielie Meroni
- Obulderi
- Baldones
- Aleksandropole
- Grīstiņi
- Rugāji
- Slavīti
- Riekstusala
- Upeitnīki
- Vīkšņi
- Skujetnieki
- Liepari
- Rūbāni
- Dubļukalns
Về Rugāju Novads, Republic of Latvia
Dân số | 2,679 |
Tính số lượt xem | 2,448 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 263,626 |