Tất cả các múi giờ ở Tripoli, Libya
Giờ địa phương hiện tại ở Libya – Tripoli. Đánh bẩy Tripoli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tripoli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Libya, mã điện thoại ở Libya, mã tiền tệ ở Libya.
Thời gian hiện tại ở Tripoli, Libya
Múi giờ "Africa/Tripoli"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:51
:35 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tripoli, Libya
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:04 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Tất cả các thành phố của Tripoli, Libya nơi chúng ta biết múi giờ
- Tripoli
- Tagiura
- Al Jawāhilīyah
- Qaryat Qārāt
- Qarqārish
- Mu‘askar Jālū
- Bāb al Farnaj
- Al Ḩamīdīyah
- Bū al Ashhar
- Ash Sharshārah
- Qabīlat Awlād Dhiyāb
- Ad Dāwūn
- Funduq al Jaḩsh
- Sīdī Bin al Bashīrī
- Qabīlat Dajībītah
- Al Hanshīr
- Mazra‘at Sāqīl
- Qabīlat Abū Saḩāmah
- Awlād Sālim
- Amḩayyah
- Umm Shuwayshah
- Bāb Ban Ghashīr
- Qaryat ‘Arīfah
- Qaşr al Qarabūllī
- Qaşr Khiyār
- Sīdī as Sā’iḩ
- ‘Ayn Zārah
- Mazra‘at Katarīllā
- Al Fātiḩ
- As Sawā‘idīyah
- Qaryat al Baladīyah
- Asyādī al ‘Amārīyīn
- Bāb Qarqārish
- Sūq al Jum‘ah
- Bin Ghashīr
- Funduq al ‘Allūş
- Mazra‘at Sāqīl
- Qaryat al Mayāmīn
- Bāb Ta’ Jūra‘
- Hayy al Andalus
- Qabīlat Awlād Abū Salāmah
- Qaryat Awlād Jamā‘ah
- Sūq as Sabt
- Asbī‘ah
- Bāb ‘Akkārah
- Bū Sittah
- Mazra‘at Ţīţānū
- Sūq al Jum‘ah
- Al Madīnah al Qadīmah
- Bāb al ‘Amrūş
- Qaşr Bin Ghashīr
- Sīdī aş Şayd
- Qaryat Sūq al Jum‘ah
- Bāb Tarhūnah
- Abyār as Sabābīl
- Bāb al ‘Azīzīyah
- Shatal al Ghābāt
- Sūq al Khamīs
- Qurjī
- Sūq al Aḩad
- Awlād Bin Aḩmad
Về Tripoli, Libya
Dân số | 1,065,405 |
Tính số lượt xem | 3,868 |
Về Libya
Mã quốc gia ISO | LY |
Khu vực của đất nước | 1,759,540 km2 |
Dân số | 6,461,454 |
Tên miền cấp cao nhất | .LY |
Mã tiền tệ | LYD |
Mã điện thoại | 218 |
Tính số lượt xem | 54,834 |