Tất cả các múi giờ ở Briceni, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Briceni. Đánh bẩy Briceni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Briceni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Moldova, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian hiện tại ở Briceni, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:42
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Briceni, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Tất cả các thành phố của Briceni, Republic of Moldova nơi chúng ta biết múi giờ
- Briceni
- Lipcani
- Drepcăuţi
- Shirovtsy
- Hlina
- Pavlovca
- Trinca
- Slobozia-Medveja
- Bezeda
- Ghilavăţ
- Grimăncăuţi
- Colicăuţi
- Corjeuţi
- Halahora de Jos
- Berlinţi
- Slobozia-Şirăuţi
- Balasineşti
- Constantinovca
- Mărcăuţi
- Tabani
- Teţcani
- Larga
- Vanchikautsy
- Mihăileni
- Caracuşenii Vechi
- Mărcăuţii Noi
- Bulboaca
- Brichany
- Coteala
- Criva
- Halahora de Sus
- Cotiujeni
- Lopatnic
- Medveja
- Pereriţa
- Ghilavăţ
- Bogdăneşti
- Trebisăuţi
- Gromadzeni
- Grozniţa
- Caracuşenii Noi
- Bocicăuţi
- Trestieni
- Grimeşti
- Bălcăuţi
- Stălineşti
Về Briceni, Republic of Moldova
Dân số | 75,978 |
Tính số lượt xem | 3,137 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 122,829 |