Tất cả các múi giờ ở Raionul Edineţ, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Raionul Edineţ. Đánh bẩy Raionul Edineţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raionul Edineţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Moldova, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian hiện tại ở Raionul Edineţ, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:15
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raionul Edineţ, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Tất cả các thành phố của Raionul Edineţ, Republic of Moldova nơi chúng ta biết múi giờ
- Edineţ
- Brătuşeni
- Cupcini
- Gordineşti
- Hancăuţi
- Fîntîna Albă
- Gordineştii Noi
- Brătuşenii Noi
- Şofrîncani
- Zăbriceni
- Volodeni
- Heredeuca
- Ruseni
- Tîrnova
- Oneşti
- Carul Frumos
- Feteşti
- Goleni
- Chiurt
- Chetroşica Nouă
- Bădragii Noi
- Alexeevca
- Hlinaia
- Buzdugeni
- Slobodca
- Burlăneşti
- Cuconeştii Noi
- Viişoara
- Clişcăuţi
- Hlinaia Mică
- Chetroşica Veche
- Stolniceni
- Alexăndreni
- Bleşteni
- Brînzeni
- Gaşpar
- Corpaci
- Hîncăuţi
- Cuconeştii Vechi
- Terebna
- Parcova
- Rotunda
- Poiana
- Ciubara
- Bădragii Vechi
Về Raionul Edineţ, Republic of Moldova
Dân số | 82,500 |
Tính số lượt xem | 3,137 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 122,079 |