Tất cả các múi giờ ở Hînceşti, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Hînceşti. Đánh bẩy Hînceşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hînceşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Moldova, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian hiện tại ở Hînceşti, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:26
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hînceşti, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Tất cả các thành phố của Hînceşti, Republic of Moldova nơi chúng ta biết múi giờ
- Hînceşti
- Dancu
- Căţeleni
- Brătianovca
- Strîmbeni
- Horjeşti
- Lăpuşna
- Oneştii Noi
- Mingir
- Mlădineşti
- Paşcani
- Secăreni
- Dubovca
- Bujor
- Nemţeni
- Fundul Galbenei
- Horodca
- Feteasca
- Boghiceni
- Dahnovici
- Caracui
- Pogăneşti
- Şipoteni
- Drăguşeni
- Pereni
- Ciuciuleni
- Costeşti
- Voinescu
- Sofia
- Ruseştii Vechi
- Frasin
- Secăreni Noi
- Negrea
- Oneşti
- Anini
- Bălceana
- Cioara
- Chetroşeni
- Tălăieştii-Vechi
- Leuşeni
- Cărpineni
- Stolniceni
- Fîrlădeni
- Pervomaiscoe
- Sărata-Galbenă
- Coroliovca
- Kokocheny
- Ivanovca
- Semionovca
- Marchet
- Corneşti
- Mereşeni
- Mireşti
- Tălăieşti
- Crasnoarmeiscoe
- Sărata Mereşeni
- Chetroşenii Noi
- Rusca
- Logăneşti
- Sărăteni
- Obileni
- Buţeni
- Drăguşenii Noi
- Bozieni
- Călmăţui
- Tălăieştii-Noi
- Cărpineanca
- Cotul Morii
Về Hînceşti, Republic of Moldova
Dân số | 117,522 |
Tính số lượt xem | 4,310 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 122,139 |