Tất cả các múi giờ ở Rîşcani, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Rîşcani. Đánh bẩy Rîşcani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rîşcani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Moldova, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian hiện tại ở Rîşcani, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:09
:54 Thứ Sáu, Tháng Ba 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rîşcani, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Rîşcani, Republic of Moldova nơi chúng ta biết múi giờ
- Rîşcani
- Petruşeni
- Avrămeni
- Aluniş
- Răcăria
- Bălanu Nou
- Costeşti
- Sverdiac
- Branişte
- Mihăileni
- Corlăteni
- Duruitoarea Nouă
- Uşurei
- Lupăria
- Grinăuţi
- Proscureni
- Cucuieţii Vechi
- Văratic
- Buteşti
- Vasileuţi
- Cobani
- Hăsnăşenii Noi
- Mihăilenii Noi
- Alexăndreşti
- Hiliuţi
- Malinovscoe
- Gălăşeni
- Rămăzan
- Druţa
- Camencuţa
- Dobrogea Nouă
- Păscăuţi
- Bulhac
- Slobozia-Recea
- Dobrogea Veche
- Sturzeni
- Horodişte
- Camenca
- Cucuieţii Noi
- Cepăria
- Duruitoarea
- Moşeni
- Ciobanovca
- Dumeni
- Zăicani
- Nihoreni
- Dămăşcani
- Borosenii Noi
- Şerbeni
- Caraiman
- Pociumbeni
- Pelinia
- Şaptebani
- Ivăneşti
- Mălăieşti
- Pociumbăuţi
- Pîrjota
- Reteni
- Recea
- Ştiubeieni
- Singureni
- Armanca
- Reteni-Vasileuţi
- Copăceanca
- Şumna
- Ochiul Alb
Về Rîşcani, Republic of Moldova
Dân số | 66,927 |
Tính số lượt xem | 4,718 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 119,458 |