Tất cả các múi giờ ở Raionul Soroca, Republic of Moldova
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Moldova – Raionul Soroca. Đánh bẩy Raionul Soroca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raionul Soroca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Moldova, mã điện thoại ở Republic of Moldova, mã tiền tệ ở Republic of Moldova.
Thời gian hiện tại ở Raionul Soroca, Republic of Moldova
Múi giờ "Europe/Chisinau"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:42
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raionul Soroca, Republic of Moldova
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Tất cả các thành phố của Raionul Soroca, Republic of Moldova nơi chúng ta biết múi giờ
- Soroca
- Redi-Cereşnovăţ
- Voloviţa
- Ocolina
- Bulboci
- Băxani
- Dărcăuţi
- Vădeni
- Stoicani
- Cremenciug
- Vanţina
- Slobozia-Cremene
- Lugovoe
- Hristici
- Grigorăuca
- Bulbocii Noi
- Rubleniţa
- Rudi
- Iarova
- Zastînca
- Bădiceni
- Căinarii Vechi
- Şeptelici
- Iorjniţa
- Holoşniţa
- Racovăt
- Ţepilova
- Dubna
- Dumbrăveni
- Oclanda
- Egoreni
- Balinţi
- Parcani
- Trifăuţi
- Voloave
- Vaniţa Mică
- Sobari
- Pîrliţa
- Cureşniţa
- Livezi
- Şolcani
- Vasilcau
- Ruslanovca
- Slobozia-Vânăncău
- Vărăncău
- Regina Maria
- Valea
- Alexandru cel Bun
- Cureşniţa Nouă
- Cosăuţi
- Dealul Țiganilor
- Rubleniţa Nouă
- Dărcăuţii Noi
- Inundeni
Về Raionul Soroca, Republic of Moldova
Dân số | 100,100 |
Tính số lượt xem | 3,715 |
Về Republic of Moldova
Mã quốc gia ISO | MD |
Khu vực của đất nước | 33,843 km2 |
Dân số | 4,324,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .MD |
Mã tiền tệ | MDL |
Mã điện thoại | 373 |
Tính số lượt xem | 122,209 |