Tất cả các múi giờ ở Andrijevica, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Andrijevica. Đánh bẩy Andrijevica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Andrijevica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Andrijevica, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:11
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Andrijevica, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Tất cả các thành phố của Andrijevica, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Andrijevica
- Slatina
- Žar
- Japan
- Velji Potok
- Konjuhe
- Božići
- Stolak
- Andželati
- Jošanica
- Čečevo
- Salevići
- Luge
- Dulipolje
- Guvna
- Rasoje
- Alje
- Krajišta
- Vjetroševice
- Miljevci
- Gnjili Potok
- Trešnjevik
- Gračanica
- Slatina
- Prisoja
- Brod
- Mulinovec
- Miravčine
- Jagnjilo
- Zabrđe
- Lajina Luka
- Donje Grudice
- Krnjač
- Grahovo
- Gunjaje
- Bojovići
- Seoca
- Brod
- Brevica
- Obzovik
- Gornja Čuka
- Odžaci
- Cecuni
- Oblo Brdo
- Ðekovići
- Površe
- Ðulići
- Kruševo
- Sjenožeta
- Peovac
- Kralje
- Ðonca
- Savrdak
- Kuti
- Brežine
- Donja Čuka
- Karadžin Brijeg
- Ulotina
- Ljubaštica
- Crvljak
- Sutjeska
- Han Drndarski
- Begar
Về Andrijevica, Montenegro
Dân số | 5,071 |
Tính số lượt xem | 3,804 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 187,755 |