Tất cả các múi giờ ở Bar, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Bar. Đánh bẩy Bar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Bar, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Tư 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bar, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Tất cả các thành phố của Bar, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Bar
- Šušanj
- Sutomore
- Stari Bar
- Dobra Voda
- Virpazar
- Sotonići
- Otočići
- Dupilo
- Komarno
- Građani
- Donje Selo
- Popratnice
- Tomići
- Fijernje
- Brijege
- Popov Do
- Bukovik
- Kruševica
- Lukići
- Braćeni
- Sutorman
- Pinčići
- Menke
- Gornji Brčeli
- Brežani
- Marstijepovići
- Budiši
- Carević
- Popovići
- Bijelo Polje
- Donja Seoca
- Njive
- Livari
- Bijela Glavica
- Litine
- Miljevci
- Željeznica
- Podi
- Gornji Murići
- Topolica
- Bardići
- Donje Krnjice
- Milovići
- Spahići
- Turčini
- Radomir
- Tejani
- Gornja Podi
- Orahovo
- Zabes
- Rap
- Maručići
- Burtaiši
- Drenov Do
- Vučedabići
- Velji Mikulići
- Dapčevići
- Marovići
- Gornja Briska
- Donja Podi
- Čanj
- Zaboj
- Srednja Mahala
- Donje Selo
- Brod
- Runja
- Reljići
- Gornje Krnjice
- Donji Sušanj
- Zlatna Obala
- Opačac
- Donji Kraj
- Gornji Sušanj
- Ravanj
- Podgor
- Bobovište
- Zagrađe
- Donja Briska
- Karanikići
- Pečurice
- Polje
- Zupci
- Donji Murići
- Velembuši
- Lisičići
- Vrlići
- Mali Ostros
- Dobreci
- Grdovići
- Zubac
- Relja
- Čeluga
- Ðuravci
- Brkanovići
- Biserna Obala
- Peroči
- Mačuge
- Zaštek
- Dragovići
- Bjeliši
- Brca
- Ðenđinovići
- Mišići
- Donji Murići
- Dediči
- Donji Murići
- Vukići
- Vulići
- Raduš
- Lumetići
- Ćurjan
- Bljaca
- Bes
- Dabezići
- Gluhi Do
- Limljani
- Alibrahimaj
- Boškovići
- Zgrada
- Sredina Sela
- Podvrat
- Donji Brčeli
- Repsa
- Podkraj
- Koštanica
- Mali Mikulići
- Leskovac
- Bartula
- Gurza
- Sozina
- Jankovići
- Dračevica
- Velji Kaliman
- Utrg
- Zaljevo
- Zankovići
- Lunje
- Jasen
- Boljevići
- Ðurmani
- Papani
- Tuđemili
- Husići
- Krnjice
- Ribnjak
- Pristan
- Martinići
- Krute
- Sustaš
- Gornje Selo
- Karuči
- Gornji Murići
- Bajraktari
- Poseljani
- Bapsula
- Mali Kaliman
- Velje Selo
- Zgrade
- Godinje
- Martići
- Madžari
- Gornja Seoca
- Tomba
Về Bar, Montenegro
Dân số | 40,037 |
Tính số lượt xem | 7,499 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 188,049 |