Tất cả các múi giờ ở Budva, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Budva. Đánh bẩy Budva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Budva, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:54
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budva, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Tất cả các thành phố của Budva, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Budva
- Petrovac na Moru
- Ðenaši
- Brajići
- Vrba
- Kukaljevina
- Drobnići
- Krapina
- Podličak
- Pržno
- Kamenovo
- Komoševina
- Podostrog
- Duletići
- Duletići
- Ivanovići
- Prentovići
- Golubovići
- Kruti
- Perazića Do
- Denaši
- Podlastva
- Čelobrdo
- Krstac
- Androvići
- Ðurovići
- Markovići
- Bijeliš Do
- Kanjoši
- Stari Viškovići
- Martinovići
- Rafajlovići
- Midžorove Kuće
- Zečevo Selo
- Boreti
- Reževići
- Stojanovići
- Lazi
- Grabovica
- Rafajlovići
- Uglješići
- Prijevorac
- Miločer
- Podbabac
- Buljarica
- Žukovica
- Lugovi
- Svinjišta
- Dapkovići
- Stanišiči
- Mazići
- Rustovo
- Vrijesno
- Novoselje
- Tudorovići
- Divanovići
- Kaluđerac
- Seoca
- Kolač
- Podmaine
- Gigcvići
- Kuljače
- Slanjina
- Katun
- Kneževići
- Ðakonovići
- Babalonija
- Košljun
- Rijeka Reževići
- Miločer
- Šumarev Dub
- Pržno
- Brda
- Andričići
- Rijeka
- Kruševica
- Krapina
- Podličak
- Blizikuće
- Pobori
- Čučići
- Lučice
- Prijevor
- Lapčići
- Marovići
- Podbabac
- Kosmač
Về Budva, Montenegro
Tính số lượt xem | 4,891 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 188,186 |