Tất cả các múi giờ ở Opština Rankovce, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Opština Rankovce. Đánh bẩy Opština Rankovce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Opština Rankovce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở North Macedonia, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian hiện tại ở Opština Rankovce, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:50
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Opština Rankovce, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Tất cả các thành phố của Opština Rankovce, North Macedonia nơi chúng ta biết múi giờ
- Ранковце
- Borovska Maala
- Drvendžiska Maala
- Rajčilova Maala
- Pardinci
- Ljubinci
- P’klište
- Bakalci
- Vrginci
- Dželepska Maala
- Letova Maala
- Čukarci
- Speǵinci
- Mišinska Maala
- Mitrenci
- Čurkovci
- Baba Anǵina Maala
- Puckina Maala
- Vržogrnci
- Ivankovci
- Cincarova Maala
- Ḱosina Maala
- Dimiḱi
- Gruinci
- Makovište Maala
- Gorejci
- Klisura
- Trajanova Maala
- German Maala
- Šipkovci
- Balinica Maala
- Dubin Grob
- Mišinci
- Šipak Maala
- Orašec
- Ivančevci
- Stankovci
- Kavaklija
- Kotarina Maala
- Kolerska Maala
- Čiflik
- Karamanova Maala
- Krajčina Maala
- Subašinci
- Gulinci
- Odreno
- Stanča
- Kandžerevska Maala
- Ḱurḱinci
- Sredna Maala
- Majmarkova Maala
- Čurina Maala
- Bogdanova Maala
- Mulina Maala
- Kranjedolska Maala
- Gorna Maala
- Cvetkovci
- Kovačeva Maala
- Bačovanovska Maala
- Crneška Maala
- Davidovci
- Markovci
- Krivi Vrt
- Baratlija
- Dikina Maala
- Karapandžova Maala
- Maljočka Maala
- Vučina Maala
- Ḱuparci
- German
- Vetunica
Về Opština Rankovce, North Macedonia
Dân số | 3,826 |
Tính số lượt xem | 4,186 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 170,009 |