Tất cả các múi giờ ở Vinica, North Macedonia
Giờ địa phương hiện tại ở North Macedonia – Vinica. Đánh bẩy Vinica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vinica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở North Macedonia, mã điện thoại ở North Macedonia, mã tiền tệ ở North Macedonia.
Thời gian hiện tại ở Vinica, North Macedonia
Múi giờ "Europe/Skopje"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:21
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vinica, North Macedonia
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Tất cả các thành phố của Vinica, North Macedonia nơi chúng ta biết múi giờ
- Vinica
- Blatec
- Gradec
- Čortanci
- Dragobrašte
- Tašovska Maala
- Stamenkoska Maala
- Pašaliska Maala
- Ignjatovska Maala
- Pekljani
- Gabrošica
- Krmalnik
- Stajčoska Maala
- Juručka Maala
- Maksimci
- Kruševo
- Grljani
- Petroska Maala
- Gazarska Maala
- Trsino
- Zvezdinska Maala
- Srušena Maala
- Leski
- Božanska Maala
- Golemčeška Maala
- Jakimovo
- Sofinska Maala
- Srušena Maala
- Klinčarite
- Lipec
- Mečkarska Maala
- Trstija
- Manilci
- Kalimanci
- Vinička Kršla
- Saiska Maala
- Boltačka Maala
- Istibanja
- Laki
- Balinska Maala
- Crn Kamen
- Cvetanska Maala
- Marinska Maala
- Kapetansko Maalo
- Bobiska Maala
- Domazetska Maala
- Čukarliska Maala
- Krivoramska Maala
- Malčeska Maala
- Grlanska Maala
- Brbolkovska Maala
- Podmolje
- Taskovci
Về Vinica, North Macedonia
Dân số | 19,521 |
Tính số lượt xem | 3,505 |
Về North Macedonia
Mã quốc gia ISO | MK |
Khu vực của đất nước | 25,333 km2 |
Dân số | 2,062,294 |
Tên miền cấp cao nhất | .MK |
Mã tiền tệ | MKD |
Mã điện thoại | 389 |
Tính số lượt xem | 169,026 |