Tất cả các múi giờ ở  Montserrat

Khu vực của đất nước ở Montserrat. Dân số ở Montserrat. Mã điện thoại ở Montserrat. Mã tiền tệ ở Montserrat. Mã quốc gia ISO ở Montserrat. Tên miền cấp cao nhất ở Montserrat. Khu hành chính ở Montserrat. Những nơi phổ biến ở Montserrat.

Về Montserrat

Mã quốc gia ISO: MS
Khu vực của đất nước: 102 km2
Dân số: 9,341
Tên miền cấp cao nhất: .MS
Mã tiền tệ: XCD
Mã điện thoại: +1-664

Khu hành chính ở Montserrat

Những nơi phổ biến ở Montserrat