Tất cả các múi giờ ở Kavango East Region, Republic of Namibia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Namibia – Kavango East Region. Đánh bẩy Kavango East Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kavango East Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Namibia, mã điện thoại ở Republic of Namibia, mã tiền tệ ở Republic of Namibia.
Thời gian hiện tại ở Kavango East Region, Republic of Namibia
Múi giờ "Africa/Windhoek"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:30
:32 Thứ Bảy, Tháng Tư 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kavango East Region, Republic of Namibia
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Tất cả các thành phố của Kavango East Region, Republic of Namibia nơi chúng ta biết múi giờ
- Rundu
- Muroro
- Kayaru
- Ngcamadang
- Mantjenya
- Divundu
- Shamvura
- Makando
- Mushovoyi
- Ebeneser
- Kapupahedi
- Nkutu
- Sapondwa
- Ruhuru
- Mavanze
- Ntenta
- Gcama
- Kashivi
- Ndiyona
- Tjeye
- Ngcangcana
- Cuma
- Guma
- Kapupayedi
- Mabushe
- Mupini
- Tamsu
- Kambowo
- Kaundu Kavambanda
- Kasote
- Sharukwe
- Shikali
- Kadedere
- Makena
- Mangandu
- Nyondo
- Kanzoni
- Kayengona
- Shinguruve
- Dumushe
- Katimba
- Lilira
- Mukundu
- Twintig-Myl
- Uvungu-vungu
- Mupapama
- Kapako
- Ncecwa
- Sigone
- Ndiyona
- Shamburo
- Madudu
- Mashika
- Ncushe
- Sikondo
- Shipakupaku
- Gcaru
- Ncaute
- Mupapama
- Rundjarara
- Utokota
- Mangarangandja
- Ncuncuni
- Djadjasa
- Gcude
- Shinyungwe
- Ngcarama
- Kambu
- Kandjara
- Mayowe
- Nayita
- Shagaya
- Livuyu
- Gcunda
- Shakawe
- Sauyemwa
- Gove
- Kandenga
- Shighuru
- Sapirama
- Dosa
- Kangweru
- Shambyu
- Tavauka
- Dancence
- Mabushe
- Cwa
- Mashari
- Uru
- Korokoko
- Shakambu
- Shishidjo
- Hamoye
- Nakazaza
- Ngone
- Nkutu
- Shighuru
- Naingopo
- Nyangana
- Shimweghe
- Shitembo
- Uparara
- Katondo
- Mashari
- Mbumbi
- Sarusungu
- Fumbe
- Samakapi
- Shakambu Oos
- Shankara
- Sikereti
- Kaisosi
- Kansukwa
- Matende
- Kandjara
- Magongo
- Mungunda
- Ncame
- Sharughanda
- Tien Myl
- Tjomeyao
- Karuci
- Mashivi
- Ndonga
- Simpanda
- Mbwata
- Namu
- Rucara
- Koro
- Katere
- Kora
- Mukuvi
- Ncoco
- Taratara
- Takwasa
- Titima
- Mbapuka
- Gcwatjinga
- Nhoma
- Makadena
- Ngumbo
Về Kavango East Region, Republic of Namibia
Tính số lượt xem | 6,486 |
Về Republic of Namibia
Mã quốc gia ISO | NA |
Khu vực của đất nước | 825,418 km2 |
Dân số | 2,128,471 |
Tên miền cấp cao nhất | .NA |
Mã tiền tệ | NAD |
Mã điện thoại | 264 |
Tính số lượt xem | 98,989 |