Tất cả các múi giờ ở Kavango West Region, Republic of Namibia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Namibia – Kavango West Region. Đánh bẩy Kavango West Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kavango West Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Namibia, mã điện thoại ở Republic of Namibia, mã tiền tệ ở Republic of Namibia.
Thời gian hiện tại ở Kavango West Region, Republic of Namibia
Múi giờ "Africa/Windhoek"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:22
:19 Thứ Sáu, Tháng Tư 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kavango West Region, Republic of Namibia
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Kavango West Region, Republic of Namibia nơi chúng ta biết múi giờ
- Wandonga
- Mpuma
- Mayenzere
- Wadili
- Kakuwa
- Kasivi
- Ruuga
- Nambali
- Ekuli
- Nambi
- Kankudi
- Katanda
- Katope-ko-Mbome
- Marema
- Ekuli
- Gcwagi
- Namuntuntu
- Karo
- Kasoro
- Makambu
- Mayara
- Dumsis
- Kaparara
- Mbambi
- Nkurenkuru
- Manyondo
- Musese
- Sinsogoro
- Yinsu
- Nepara
- Nqandu
- Karayl
- Matava
- Saigcakate
- Katope-Komugoro
- Mazwa
- Mbimbi
- Mbora
- Mpengu
- Mpoto
- Mpuku
- Etope-Lya Simpungu
- Kahenge
- Kakoro
- Katwitwi
- Sivara
- Siveyo
- Cuseva
- Kayeura
- Mavhenge
- Musine
- Ngura
- Nkinka
- Ehafo
- Halili
- Kaguni
- Musu
- Nyege
- Simanya
- Kandimbe
- Mugandwizi
- Nangoni
- Ncamakora
- Muhema
- Nkwizu
- Nsivi
- Runda
- Sitopogo
- Kanto
- Tondoro
- Desi
- Kanyekama
- Keni
- Nankudu
- Makuzu
- Mbunza
- Mongombi
- Mpungu
- Siya
- Dakwa
- Kapengwena
- Mbango
- Nkata
- Rukanko
- Singuruve
- Siurungu
- Mpengu
- Ncarise
- Gawa
- Kasara
- Kasima
- Mutambo
- Haisisira
- Katara
- Katomeno
- Katope
- Siraro
- Nkonke
- Ntaranga
- Pusa
- Samasore
- Simnco
- Sisungu
- Mburuuru
- Mpara
- Zone
- Karayi
- Nandingwa
- Siudiva
- Kapenene
- Karangana
- Nbimbi
- Rupeho
- Sambusu
- Sikenge
- Gcugcuma
- Mbome
- Muveve
- Ngone
- Sikome
- Siwi
- Tuguva
- Katara
- Mungomba
- Nzinze
- Sisungu
- Gcaruha
- Mpanda
- Sikarosompo
- Gcagcawe
- Ntara
- Nzinze
- Sawato
- Silikunga
- Dudu
- Mbura
- Ngcana
- Naucova
- Nkandi
- Ehafo
- Kuseka
- Numkaub
- Ngcasawa
- Nyenye
- Gove
- Sovo
- Muparara
- Siko
Về Kavango West Region, Republic of Namibia
Tính số lượt xem | 8,512 |
Về Republic of Namibia
Mã quốc gia ISO | NA |
Khu vực của đất nước | 825,418 km2 |
Dân số | 2,128,471 |
Tên miền cấp cao nhất | .NA |
Mã tiền tệ | NAD |
Mã điện thoại | 264 |
Tính số lượt xem | 98,948 |