Tất cả các múi giờ ở Målselv, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Målselv – Troms Fylke. Đánh bẩy Målselv, Troms Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Målselv, Troms Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Målselv, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:06
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Målselv, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 02:32 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 22:51 |
Tất cả các thành phố của Målselv, Troms Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Moen
- Andselv
- Skjold
- Aursfjordbotn
- Rossvoll
- Hollendernes
- Keianes
- Divimoen
- Fleskmoen
- Heggelia
- Rusta
- Kvannli
- Holt
- Fagerlia
- Fossmoen
- Fosshaug
- Vestgard
- Fuglli
- Rustadhøgda
- Navaren,ytre
- Bardufoss
- Leirbekkmoen
- Navaran
- Øverbygd
- Sørelvmo
- Kjerresnes
- Søreng
- Øvre Rossvoll
- Engerud
- Nordstrand
- Olsborg
- Øverli
- Vika
- Tillermoen
- Brorstad
- Dividalen
- Andslimoen
- Dalem
- Grunnes
- Kongslia
- Målsnes
- Mølnarhaug
- Rosta
- Sumarbakk
- Kjellmoen
- Gullhav
- Litlenget
- Rundhaug
- Øvre Takelvdal
- Jensberg
- Nytrøen
- Elvevoll
- Grøtte
- Lunneborg
- Lauvhaugen
- Fredriksberg
- Sundlia
- Bergset
- Hektoen
- Karlstad
- Bjørkli
- Kjerkesjora
Về Målselv, Troms Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,490 |
Tính số lượt xem | 2,129 |
Về Troms Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 152,741 |
Tính số lượt xem | 37,719 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 534,587 |