Tất cả các múi giờ ở Farsund, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Farsund – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Farsund, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farsund, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Farsund, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:27
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farsund, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:50 |
Tất cả các thành phố của Farsund, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Farsund
- Vanse
- Vestbygd
- Vetland
- Grimsby
- Skeime nedre
- Kviljo
- Tjørve
- Rødland østre
- Skeime,øvre
- Borhaug
- Eikeland,ytre
- Maberg
- Skarstein
- Nesheim
- Omland
- Grabu
- Bidringsås
- Sævik
- Bekkevika
- Levoll
- Lyngsvåg
- Kåristad
- Stave
- Vere
- Eikeland
- Skeibrokk
- Rudjord
- Eigeland
- Loshamn
- Vatne østre
- Herrvoll
- Vatne
- Birkjenes
- Ore
- Tomstad
- Tranevåg
- Eikvåg
- Fjellestad
- Hauge østre
- Spind
- Råstad,øvre
- Hauge,vestre
- Kjørestad
- Omdal
- Dårøy
- Lauland
- Lindland
- Udestad
- Ådneskor
- Elle
- Hananger
- Helvik
- Herad
- Hassel
- Ofte
- Bryne
- Kjørkleiv
- Kalleberg
- Søndre Bjørnestad
- Håland
- Jølle
- Slevdal
- Nordberg
- Helle
Về Farsund, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 9,427 |
Tính số lượt xem | 2,476 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,489 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 540,906 |