Tất cả các múi giờ ở Marnardal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Marnardal – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Marnardal, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marnardal, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Marnardal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:39
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marnardal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Tất cả các thành phố của Marnardal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Øyslebø
- Heddeland
- Skor
- Bruskeland
- Rydlendet
- Fyglestveit
- Skaue
- Helland
- Høye
- Roland
- Homme
- Voan
- Breland
- Sjævesland
- Tvørsland
- Åpåse
- Finnsådal
- Usland
- Foss
- Fidja
- Bjelland
- Monan
- Laudal øvre
- Haugland
- Øygarden
- Kleveland
- Fjelestad
- Tisland
- Haraldstad
- Fosstøl
- Glomsåg
- Leineland
- Egså
- Kalland
- Finnsdal
- Sveinall
- Bjerland
- Homme
- Stedjan
- Grimestad
Về Marnardal, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 2,223 |
Tính số lượt xem | 1,722 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,448 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 540,332 |