Tất cả các múi giờ ở Lindesnes, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Lindesnes – Vest-Agder Fylke. Đánh bẩy Lindesnes, Vest-Agder Fylke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lindesnes, Vest-Agder Fylke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Kingdom of Norway. Mã điện thoại ở Kingdom of Norway. Mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian hiện tại ở Lindesnes, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:52
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lindesnes, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Tất cả các thành phố của Lindesnes, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway nơi chúng ta biết múi giờ
- Vigeland
- Spangereid
- Svenevig
- Ramsland
- Gauksum
- Osestad
- Fjellskår
- Litlehamn
- Erseid
- Lone
- Jåsund
- Fidje
- Hægebostad
- Møgedal
- Spangereid
- Tryland
- Fardal
- Gahre
- Hægbostadøygarden
- Grønsfjord
- Linddalen
- Svinøy
- Josal
- Haraldstad
- Opsal
- Håland
- Lian
- Jørenstad
- Spilding
- Skjøllungsstad
- Reme
- Snig
- Stusvik
- Tjaum
- Valle
- Njervesanden
- Udland
- Buhølen
- Egeland
- Lonestranda
- Rauberg
- Tredal
- Våga,nedre
- Skopteland
- Nygård
- Eigeland
- Fasseland
- Remasvik
- Vigmostad
- Austgården
- Foss
- Brådland
- Våge
- Røydland
- Hegrestad
- Kvåfjord
Về Lindesnes, Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 4,620 |
Tính số lượt xem | 2,207 |
Về Vest-Agder Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 161,276 |
Tính số lượt xem | 27,467 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 540,543 |